Chi tiết - Sở Nông nghiệp và PT nông thôn
- '
- TRANG CHỦ
- GIỚI THIỆU
- TIN TỨC - SỰ KIỆN
- DỊCH VỤ CÔNG
- Chiến lược, Đề án, QH, KH
- CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH
- Văn bản Sở
- Hệ thống VBQPPL
- Trung ương
- Thủy lợi, đê điều, PCTT, Nước sạch và VSMTNT
- Thủy sản
- Kinh tế hợp tác và PTNT
- Khuyến nông
- Nông thôn mới
- Chất lượng, chế biến và PT thị trường
- Chăn nuôi và Thú y
- Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
- Lâm nghiệp - Kiểm lâm
- Tỉnh ủy, UBND tỉnh
- Lâm nghiệp - Kiểm lâm
- Chăn nuôi và Thú y
- Thủy sản
- Thủy lợi, đê điều, PCTT, Nước sạch và VSMTNT
- Kinh tế hợp tác và PTNT
- Khuyến nông
- Nông thôn mới
- Chất lượng, chế biến và PT thị trường
- Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
- Trung ương
- LIÊN HỆ
DANH SÁCH KẾT QUẢ THỐNG KÊ, KIỂM TRA, XẾP LOẠI CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH VTNN, NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẾN NGÀY 30/6/2018
- Ngày đăng: 29-11-2022
- 222 lượt xem
DANH SÁCH Kết quả thống kê, kiểm tra, xếp loại các cơ sở sản xuất kinh doanh VTNN, nông lâm thuỷ sản đến ngày 30/6/2018 | ||||
TT | Tên cơ sở | Loại hình kinh doanh | Địa chỉ | Kết quả xếp loại A/B/C |
1 | Phạm Thị Thanh | Kho lạnh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | B |
2 | Lương thị Vui | Thu mua | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | B |
3 | Trần Thị Bế | thua mua | Gio Việt, Gio Linh | B |
4 | Phạm Văn Lưu | Thu mua | Đông Hà, Quảng Trị | B |
5 | Trương Thị Hương | KDTS (kho lạnh) | TT. Hồ Xá - Vĩnh Linh | B |
6 | Nguyễn Văn Sơn | KDTS | Trung Giang-Gio Linh- Quảng Trị | B |
7 | Hoàng Mười | KDTS | Tân Xuân, Gio Việt, Gio Linh | B |
8 | Ngô Thị Hiền | KDTS | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
9 | Võ Thị Thảo | Chế biến cá khô | Khu phố 3, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
10 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Sao Biển | Tp.Đông Hà, Quảng trị | A | |
11 | Kho lạnh Lê Thị Thủy | Kho lạnh | 179 Trần Phú, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | B |
12 | Kho lạnh Lê Xuân Vui | Kho lạnh | Thôn 3, Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | B |
13 | Cơ sở Thu mua Nguyễn Thị Thắm | Thu mua thủy sản | kp6-TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
14 | Cơ sở thu mua Nguyễn Đức Biên | Thu mua thủy sản | Khu phố 10, Phường 5, Tp Đông Hà | B |
15 | Kho lạnh Phan Văn Kiệm | Kho lạnh | Khu phố 2, TT Cửa Việt, Gio Linh | B |
16 | Kho lạnh Hoàng Văn Xinh | Kho lạnh | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
17 | Hoàng Nguyên Vũ | Nước mắm | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | Nghĩ |
18 | Lê Hoa | Nước mắm | Thôn 1, Triệu Lăng, Triệu Phong | B |
19 | Bùi Thị Gái | Nước mắm | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
20 | Ngô Thị Lân | Nước mắm | Xuân Ngọc, Gio Việt, Triệu Phong | B |
21 | Nguyễn Thị Thiếc | Chế biến Sứa | Xuân Ngọc, Gio Việt, Triệu Phong | B |
22 | Bùi Thị Chữ | cá hấp, Nước mắm | Cát Sơn, Trung Giang, Gio Linh | B |
23 | Hồ Văn Thọ | Nước mắm | Vịnh Mốc, Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh | B |
24 | Trần Thị Huề (Hành) | Nước mắm, cá hấp | Khu phố 1, TT Cửa Việt, Gio Linh | B |
25 | Nguyễn Thị Hương | Thu mua | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | B |
26 | Trần Nhật Trường | Thu mua | Tân Xuân, Gio Việt, Gio Linh | A |
27 | Hoàng Sơn Chính | Kho lạnh | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
28 | Trần Thị Xây | Nước mắm | Quang Hải, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
29 | Phan Thị Xảo | Kho lạnh | An Hòa 2, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
30 | Phan Thị Hiền | Kho lạnh | Hòa Lý, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
31 | Bùi Thị Ánh | Kho lạnh | Hòa Lý, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
32 | Phạm Tiến Dũng | thua mua | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
33 | Lê Văn Thạo | kho lạnh | An Hoà1, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | tạm nghĩ |
34 | Nguyễn Quang Cựu | thu mua | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | B |
35 | Hồ Ngọc Các | Nước mắm | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
36 | Lê Thị Hường | Thu mua | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
37 | Nước mắm Khiêm Trọng | Nước mắm | Di Loan, Vĩnh Giang, Vĩnh Linh | B |
38 | Phan Đức Kế (Huỳnh Kế) | Nước mắm | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh | B |
39 | Nước mắm Tùng Vân | Nước mắm | An Hoà 2, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
40 | Trần Văn Sơn | Kho lạnh | An Hoà1, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
41 | Lê Ánh Minh | Kho lạnh | An Hoà2, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
42 | Nước mắm Thuyền Nan | nước mắm, tương cà | 57 Lê Duẩn, TT Ái Tử - Triệu Phong | B |
43 | Trần Thị Mãi | Ruốc | Thôn 4, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
44 | Đoàn Văn Lương | Nước mắm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | A |
45 | Cơ sở nước mắm Long Hải | nước mắm, tương ớt, dấm | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | B |
46 | Trương Thị Vầy | Ruốc | Thâm khê, Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | B |
47 | Nguyễn Khắc Bình | Kho lạnh | TT Hải Lăng, Hải Lăng, Quảng Trị | B |
48 | Nguyễn Thị Sửu | Kho lạnh | TT Hải Lăng, Quảng Trị | B |
49 | Công ty TNHH Nước Mắm Vĩnh Thái | Nước mắm | Thái Lai, Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, QT | B |
50 | HTX Vĩnh Thái (Nguyễn Thị Diện) | Nước mắm | Thái Lai, Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, QT | B |
51 | Hương Đồng Nội | Kho lạnh | Kp1 , P. Đông Thanh, Đông Hà | B |
52 | Siêu Thị Coop.Mart | sơ chế | Trần Hưng Đạo, Tp Đông Hà | B |
53 | Hoàng Thị Huệ | Kho lạnh | Nguyễn Huệ, tp Đông Hà | B |
54 | Nguyễn Thị Non | Kho lạnh | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh | B |
55 | Dương Thị Nhung (Đá) | Nước mắm | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
56 | Lê Văn Thời (Tuyết) | Nước mắm | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh | B |
57 | Lê Thị Thương | Nước mắm | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
58 | Nguyễn Văn Hòa (Giang) | Nước mắm | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
59 | Nguyễn Xuân Phong | thu mua | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
60 | Nguyễn Hoàng | thu mua | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
61 | Nguyễn Duy Liệu | Kho lạnh | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | A |
62 | Nguyễn Thị Trang | Kho lạnh | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
63 | Nguyễn Thị Huyền | Nước mắm | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
64 | Trần Thị Hà (Việt Hà) | Nước mắm | TT Cửa Việt, Gio Linh | A |
65 | Võ Thị The (Phụng The) | Nước mắm | TT Cửa Việt, Gio Linh | A |
66 | Nguyễn Văn Hiếu | Nước mắm | Kp1 , TT Cửa Việt, Gio Linh | B |
67 | Trần Thị Thắm (Trung Giang) | thu mua | Nam Sơn, Trung Giang, Gio Linh | B |
68 | Đoạn Văn Trầm | thu mua | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | B |
69 | Trương Thị Lân | thu mua | Mai Xá, Gio Mai, Gio Linh | A |
70 | Cơ sở Trần Thị Xây | Nước mắm | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | B |
71 | Cơ sở Lợi Nhớ | Nước mắm | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | B |
72 | Dương Thị Liên | Nước mắm | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong | B |
73 | Lê Thị Nga | Nước mắm | Hà Tây, Triệu An. Triệu Phong | B |
74 | Nguyễn Thị Bê | Nước mắm | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong | B |
75 | Lương Thị Diễn | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
76 | Bùi Thị Gái | Nước mắm | Khu phố 3, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | A |
77 | Nguyễn Bình Định | thu mua | An Đức 3, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
78 | DNTN Ngọc Tuấn | Kho lạnh, Cá hấp | Cảng cá - TT. Cửa Tùng, Vĩnh Linh | Nghĩ |
79 | Trần Văn Hiếu | Nước đá bảo quản | Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
80 | Nguyễn Văn Thông ( Võ Huy Lầm) | Nước đá bảo quản | Phú Hội – Triệu An | B |
81 | Lê Văn Thanh ( Lê Mầu) | Nước đá bảo quản | Hà Tây – Triệu An | B |
82 | Lương Văn Bình | Nước đá bảo quản | Khu phố 1 – TT. Cửa Việt | B |
83 | Lương Văn Lượng (Lương Văn Tình) | Nước đá bảo quản | Khu phố 1 – TT. Cửa Việt | B |
84 | Nguyễn Văn Nam (Nguyễn Đức Dực) | Nước đá bảo quản | Khu phố 2 – TT. Cửa Việt | B |
85 | Trần Quang Quyền | Nước đá bảo quản | Xuân Ngọc – Gio Việt | Tạm nghĩ |
86 | Phan Văn Định | Nước đá bảo quản | Khu phố 3 – TT. Cửa Việt | B |
87 | Hồ Văn Huấn | Nước đá bảo quản | Khu phố 5 – TT. Cửa Việt | B |
88 | Võ Ngọc Ninh | Nước đá bảo quản | Khu phố 6 – TT. Cửa Việt | B |
89 | Trần Nguyên Vũ | Nước đá bảo quản | Xuân Ngọc – Gio Việt | B |
90 | Trương Quốc Hân (Thành) | Nước đá bảo quản | Xuân Ngọc – Gio Việt | B |
91 | Nguyễn Công Ánh | Nước đá bảo quản | Xuân Lộc – Gio Việt | B |
92 | Trương Ngọc Sanh | Nước đá bảo quản | Xuân Lộc – Gio Việt | Tạm nghĩ |
93 | Hoàng Minh Cường | Nước đá bảo quản | Xuân Lộc – Gio Việt | Tạm nghĩ |
94 | Nguyễn Thanh Hóa | Nước đá bảo quản | Xuân Tiến – Gio Việt | Tạm nghĩ |
95 | Nguyễn Thị Hoa | Nước đá bảo quản | Bắc Sơn – Trung Giang | Tạm nghĩ |
96 | Nguyễn Văn Đạt | Nước đá bảo quản | Bắc Sơn – Trung Giang | B |
97 | Nguyễn Bình Minh | Nước đá bảo quản | Bắc Sơn – Trung Giang | Tạm nghĩ |
98 | Nguyễn Đình Phương | Nước đá bảo quản | Bắc Sơn – Trung Giang | B |
99 | Bùi Xuân Việt | Nước đá bảo quản | Bắc Sơn – Trung Giang | B |
100 | Lê Văn Hiển | Nước đá bảo quản | Cảng cá - TT. Cửa Tùng | B |
101 | Nguyễn Phúc Thịnh | Nước đá bảo quản | Cảng cá - TT. Cửa Tùng | Nghĩ |
102 | Trần Văn Chung (Thùy) | Nước đá bảo quản | Cảng cá - TT. Cửa Tùng | B |
103 | Nguyễn Thanh Hưng | Nước đá bảo quản | Cảng cá - TT. Cửa Tùng | B |
104 | Nguyễn Hùng Cường | Nước đá bảo quản | Cảng cá - TT. Cửa Tùng | B |
105 | Võ Thị Hương (An) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
106 | Chế biến cá hấp Nguyễn Thị Lương | Cá hấp | Khu phố 1, TT Cửa Việt, Gio Linh | B |
107 | Hồ THị Viễn (Tuấn) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
108 | Hồ Thị Hòa ( Mùi Lượng) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
109 | Trần Văn Huyến (Chung) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
110 | Lương Văn Hậu (Thủy Nam) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
111 | Nguyễn Thị Lan | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
112 | Lê Thị Hòe (Kéc) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | Nghĩ |
113 | Nguyễn Cao Bằng (Diệu) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | Nghĩ |
114 | Nguyễn Thị Nghĩa | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
115 | Nguyễn Văn Chiến (Hà) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
116 | Lê Văn Hiếu (Khai) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
117 | Nguyễn Cao Kiệm (Lan) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
118 | Nguyễn Thị Hồ | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
119 | Ngô Văn Hữu (cường hảo) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
120 | Ngô Thị Út | Cá Hấp | Kp2, TT Cửa Việt | B |
121 | Nguyễn Thị Vủi | Cá Hấp | Kp2, TT Cửa Việt | B |
122 | Nguyễn Văn Đề | Cá Hấp | Kp2, TT Cửa Việt | Nghĩ |
123 | Trần Thị Lãnh ( Hồ Văn Hà) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt, | B |
124 | Hồ Thị Vĩnh (Trọng) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
125 | Nguyễn Văn Minh (Bé) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
126 | Lê Văn Phong (Cảnh) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
127 | Lê Thị Loan (Thăng) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
128 | Nguyễn Thị Hồng (Thí) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
129 | Nguyễn Văn Tính | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
130 | Nguyễn Quang Hậu (Ngoan) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
131 | Nguyễn Văn Hai | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
132 | Hồ Xuân Đoàn (Vy) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
133 | Hồ Văn Thăng (Trang) | Cá Hấp | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
134 | Hồ Thị Thơi | Cá Hấp | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
135 | Hồ Văn Cẩn (Thương) | Cá Hấp | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
136 | Hà Thị Liên - Mẫn | Cá Hấp | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
137 | Lê Xuân Đoan - Niệm | Cá Hấp | Kp 4 - TT Cửa Việt | B |
138 | Hoàng Thị Hương (Điệp) | Cá Hấp | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
139 | Nguyễn Duy Phúc (Ký) | Cá Hấp | Kp 4 - TT Cửa Việt | B |
140 | Lê Văn Dương - Gái | Cá Hấp | Kp 4 - TT Cửa Việt | Nghĩ |
141 | Nguyễn Thị Sáu (Chút) | Cá Hấp | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | B |
142 | Nguyễn Thị Uyên (Trung) | Cá Hấp | Hà Tây, Triệu An. Triệu Phong, Quảng Trị | B |
143 | Trương Quyết Chiến (Tuynh) | Cá Hấp | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | Nghĩ |
144 | Lê Hồng Dũng (Nhàn) | Cá Hấp | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | B |
145 | Lê Văn Tuyển (Anh - Phúc) | Cá Hấp | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | B |
146 | DN TN Ngọc Tuấn | Cá Hấp | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | Tạm nghĩ |
147 | Nguyễn Thị Minh Hoa | Cá Hấp | An Hòa 2, TT Cửa Tùng | Nghĩ |
148 | Phan Thị Lai | Cá Hấp | An Hòa 2, TT Cửa Tùng | B |
149 | Nguyễn Thị Nhung | Cá Hấp | An Hòa 2, TT Cửa Tùng | Nghĩ |
150 | Hồ Thị Định | Cá Hấp | An Hòa 2, TT Cửa Tùng | Nghĩ |
151 | Võ Văn Thành | Cá Hấp | An Đức 3, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
152 | Hồ Thị Toàn | Cá Hấp | Cát Sơn, Trung Giang, Gio Linh | B |
153 | Hà văn Sắc | Cá Hấp | bến Cá Cửa Tùng, TT Cửa Tùng | Nghĩ |
154 | Phan Thị Tư (Quế) | Cá Hấp | bến Cá Cửa Tùng | B |
155 | Phan Thanh Đạo | Cá Hấp | bến Cá Cửa Tùng | B |
156 | Phan Thị Huệ | Cá Hấp | bến Cá Cửa Tùng | B |
157 | Dương Lai | Cá hấp | Tân Xuân, Gio Việt, Gio Linh | B |
158 | Nguyễn Văn Trung | Cá Hấp | Tân Xuân, Gio Việt, Gio Linh | Nghĩ |
159 | Nguyễn Thị Hường (Hiệp) | Cá Hấp | Tân Xuân, Gio Việt Gio Linh, Quảng Trị | B |
160 | Lê Trung | Cá Hấp | Tân Xuân, Gio Việt Gio Linh, Quảng Trị | B |
161 | Hoàng Thu (Bòn) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
162 | Trương Văn Cử (Tự) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
163 | Hoàng Minh Thảo | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
164 | Hoàng Phong | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | Nghĩ |
165 | Trương Đình Khoa | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
166 | Trương Thanh Định | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
167 | Nguyễn Quốc Ái | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
168 | Võ Thị Hằng | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
169 | Trần Hùng (Hương) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
170 | Võ Thanh Hải (Thỉu) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
171 | Nguyễn Thị Linh (Thức) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
172 | Nguyễn Thị Hương (Đình) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
173 | Võ Thanh Phương | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
174 | Nguyễn Xuân Tải (Tâm) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
175 | Trần Thị Mỹ (Lợi) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
176 | Hoàng Thị Bé ( Tửu) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
177 | Dương Thị Liễu (Thế) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
178 | Trần Thị Tuyến (Hùng) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
179 | Dương Thế Thu | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
180 | Trần Thị Hoài Thiêm (tuân) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
181 | Trần Hoàng (Bé) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
182 | Phạm Minh | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
183 | Lê Thị Vinh (Thuận) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | tạm nghĩ |
184 | Trần Hồng Lĩnh (Hiền) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
185 | Trương Thị Lành | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | nghĩ |
186 | Trương Hữu Khuyến | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
187 | Trần Thị Liên | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
188 | Nguyễn Văn Lập | Cá hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
189 | Trương Văn Dự | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
190 | Nguyễn Thị Thao | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
191 | Nguyễn Quốc Tuấn (Hà) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
192 | Hoàng Thị Hương(Lê Văn Bòn) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
193 | Võ Thị Gái (Lê Đình Triều) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
194 | Hoàng Thị Thương | Cá Hấp, Kho lạnh TS | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
195 | Hoàng Ngọc An | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | Tạm nghĩ |
196 | Nguyễn Thị Kiệm (hạnh) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
197 | Nguyễn Thị Tuyết (Võ Thanh Hai) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
198 | Nguyễn Thị Hậu | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | Nghĩ |
199 | Hoàng Văn Hiền (Thảo) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | Nghĩ |
200 | Nguyễn Công Thắng | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
201 | Lê Minh Thái | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
202 | Hoàng Thị Hải (Thú) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
203 | Trương Ngọc Sanh | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | Tạm nghĩ |
204 | Lê Thị Dung (Lê Hiền) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
205 | Nguyễn Công Biền (Võ Thị Nữ) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
206 | Nguyễn Văn Từ | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | A |
207 | Nguyễn Công Bắc | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
208 | Nguyễn Thị Hường (Diệt) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
209 | Nguyễn Công Ba (Phương) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
210 | Nguyễn Minh Dũng | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | Nghĩ |
211 | Nguyễn Văn Phương (Hồng) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
212 | Nguyễn Thị Cam (Mười) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | Nghĩ |
213 | Nguyễn Thanh Hoá | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | Nghĩ |
214 | Nguyễn Văn Thái | Cá hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
215 | Nguyễn Thị Nguyên (Khương) | Cá hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
216 | Lê Văn Tiêm | Cá hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
217 | Nguyễn Thị Tuyết (Lương) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
218 | Nguyễn Văn Hoà | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
219 | Nguyễn Văn Hiền | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
220 | Nguyễn Văn Anh (Mách) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
221 | Nguyễn Thọ | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | Tạm nghĩ |
222 | Võ Thị Hồng (Mầu) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
223 | CS Trần Thanh Hải | chế biến chả | 212 Hùng Vương – Khóm 1 – TT. Hải Lăng | B |
224 | CS Nguyễn Thuận | chế biến chả | Thôn Công Thương – Hải Thọ - Hải Lăng | B |
225 | KHE SACA | chế biến cà phê | Khóm 3 – TT. Hải Lăng – Hải Lăng | B |
226 | Thạch Thị Vari | chế biến chả | Hải Ba - Hải Lăng | B |
227 | CS xay xát bà Diệu Loan | Xay xát gạo | QL 1A – Hải Thượng – Hải Lăng | B |
228 | CS Lê Thị Liên (Gái) | Xay xát gạo | Long Hưng – Hải Phú – Hải Lăng | B |
229 | CS xay xát Hiệp Hoa | Xay xát gạo | Long Hưng – Hải Phú – Hải Lăng | B |
230 | Cơ sở Hùng Oanh | xay xát gạo | Đường Nguyễn Thị Lý – TX. Quảng Trị | B |
231 | Cơ sở Hoành Huệ | xay xát gạo | Đường Nguyễn Thị Lý – TX. Quảng Trị | B |
232 | Cơ sở xay xát gạo Hiệt Thinh | xay xát gạo | Đường Nguyễn Thị Lý – TX. Quảng Trị | B |
233 | Trần Thị Lội | xay xát gạo | Đường Nguyễn Thị Lý – TX. Quảng Trị | B |
234 | CS Nguyễn Thị Tĩnh | xay xát gạo | 156 Hai Bà Trưng – TX. Quảng Trị | B |
235 | CS Đoàn Thị Khánh | xay xát gạo | 188 Hai Bà Trưng – TX. Quảng Trị | B |
236 | CS Lê Hoài Nam | Chế biến chả | Trần Bình Trọng - P.2 - TX. Quảng Trị | B |
237 | CS Trần Thị Kiều | chế biến chả | TX. Quảng Trị - Quảng Trị | Tạm nghĩ |
238 | Nguyễn Thị Bé | chế biến chả | KP.3 – P3 – TX. Quảng Trị | B |
239 | Hoàng Công Quốc | chế biến chả | 104 Nguyễn Hoàng - KP1 - P1 - TX. Quảng Trị | B |
240 | Nhà máy xay xát kinh doanh lương thực Thuỷ Hồng | Xay xát gạo | 25 Phan Thành Chung – KP.1 - P1 – TX. Quảng Trị | B |
241 | Lê Thanh Tuấn | chế biến chả | Hậu Kiên – Triệu Thành – Triệu Phong | B |
242 | Lữ Triệu Thịnh | chế biến chả | Hậu Kiên – Triệu Thành – Triệu Phong | B |
243 | Trần Vinh | chế biến chả | Cổ Thành – Triệu Thành – Triệu Phong | B |
244 | Lữ Thị Chắt | chế biến chả | Triệu Thành –Triệu Phong - Quảng Trị | B |
245 | Phan Ngọc Chiến | Xay xát gạo | Cổ Thành – Triệu Thành – Triệu Phong | B |
246 | Phan Vinh | Xay xát gạo | Triệu Thượng – Triệu Phong | B |
247 | Nguyễn Thị Ngoan | Chế biến chả | TT. Ái Tử - Triệu Phong | B |
248 | Công ty TNHH Max Green | chế biến cao lá vằng, trà túi lọc các loại | Giáo Liêm – Triệu Độ - Triệu Phong | Nghĩ |
249 | Nguyễn Khương | chế biến chả | Triệu THuận-Triệu Phong | B |
250 | Hoàng Đình Tài | chế biến cà phê | Trúc Lâm – Gio Quang – Gio Linh | B |
251 | Đặng Thị Cương | chế biến chả | 88 Lê Duẫn – TT. Gio Linh | B |
252 | Ngô Thị Nghệ | chế biến chả | 143 Võ Nguyên Giáp – TT. Gio Linh | B |
253 | Trần Thị Huế | chế biến chả | KP. 5 – TT. Gio Linh | B |
254 | Hoàng Thị Quý | chế biến chả | KP.8 - TT. Gio Linh | B |
255 | Trần Thị Mơ | chế biến chả | Hà Trung – Gio Châu – Gio Linh | B |
256 | Hồ Thị Hà | kinh doanh trái cây | Gio Sơn - Gio Linh | B |
257 | Phan Thị Dung | chế biến chả | Gio Sơn - Gio Linh | B |
258 | Nguyễn Văn Tám | Xay xát gạo | Gio Quang - Gio Linh | B |
259 | Hoài Thương | Xay xát gạo | Gio Quang - Gio Linh | B |
260 | Phạm Bình | chế biến chả | 534 Lê Duẩn – Khóm Vĩnh Tiến – TT. Hồ Xá | B |
261 | Trần Thị Cúc | chế biến chả | 15 Chu Văn An – TT. Hồ Xá – Vĩnh Linh | B |
262 | Hoàng Thị Hồng | chế biến chả | Khóm Vĩnh Bắc – TT. Hồ Xá – Vĩnh Linh | C |
263 | Nguyễn Thị Liên | chế biến chả | 171/7 Lê Duẫn – TT. Hồ Xá – Vĩnh Linh | B |
264 | Trần Thị Châu | chế biến chả | Khóm Thống Nhất – TT. Hồ Xá – Vĩnh Linh | B |
265 | Lê Thị Hà | chế biến chả | 19 Đinh Tiên Hoàng - TT. Hồ Xá – Vĩnh Linh | Tạm nghĩ |
266 | Trần Thị Thương | chế biến chả | KP. 4 - TT. Cam Lộ | Tạm nghĩ |
267 | Trần Quang Dũng | chế biến chả | KP. Thượng Viên – TT. Cam Lộ | B |
268 | Lê Hồng Nhạn | cà gai leo | Cam Tuyền – Cam Lộ – Quảng Trị | B |
269 | Mai Thị Thuỷ | chế biến cao thực vật | Định Sơn - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
270 | Nguyễn Thị Thi | cao lá vằng | Định Sơn - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
271 | Nguyễn Thị Dung | cao thực vật | Định Sơn - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
272 | CS Minh Nhi | Sản xuất cao lá vằng | Cam Nghĩa – Cam Lộ – Quảng Trị | B |
273 | Võ Thị Mỹ | Sản xuất cao thực vật | Nghĩa Phong - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
274 | Võ Văn Thành | Sản xuất cao thực vật | Định Sơn - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
275 | HTX Định Sơn | Sản xuất cao thực vật | Định Sơn - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
276 | Nguyễn Thị The | chế biến chả | Đường Kim Đồng – TT. Lao Bảo | B |
277 | Nguyễn Thị Sáng | chế biến chả | TT. Khe Sanh – Hướng Hoá | B |
278 | CTCP nông sản hữu cơ Quảng Trị | đóng gói gạo | 191 Quốc lộ 1A – TP. Đông Hà | B |
279 | cơ sở CB sen Bảo Liên | CB sen | Vĩnh Phước - Đông Lương - TP. Đông Hà | B |
280 | Cao lá vằng Bé Xịn | chế biến cao lá vằng | Đường Nguyễn Chí Thanh – TP. Đông Hà | B |
281 | CS CB chả Nguyễn Út | chế biến chả | KP.2 – P.1 – TP. Đông Hà | B |
282 | Thái Thị Thuý | chế biến chả | Phường 1 – TP. Đông Hà | B |
283 | Nguyễn Văn Sinh | chế biến đậu phụ | Chợ Phường 5 – TP. Đông Hà | B |
284 | Nguyễn Thị Dạn | chế biến chả | Phường 2 – TP. Đông Hà | Nghĩ |
285 | Hoàng Ngọc Sáu | chế biến chả | 37 Phan Huy Chú – KP3 – P2 – TP. Đông Hà | B |
286 | Võ Thị Lạc | chế biến chả | Lê Hồng Phong – TP. Đông Hà | Nghĩ |
287 | Nhà máy chế biến nông sản Đông Hà | Sơ chế gạo, tiêu; cao thực vật, trà túi lọc các loại | Đường 9D - KCN Nam Đông Hà – TP. Đông Hà | A |
288 | Công ty cổ phần Kadico | Kinh doanh tỏi | 659 Lê Duẩn – Phường Đông Lương – TP. Đông Hà | B |
289 | Chi nhánh lương thực Đông Hà | Đánh bóng và kinh doanh gạo | 24 Trần Hưng Đạo – TP. Đông Hà | Nghĩ |
290 | Ngô Thị Hải Yến | chế biến chả | Tây Trì – P.1 – TP. Đông Hà | Tạm nghĩ |
291 | Nguyễn Thị Hiếu | chế biến chả | 17/9 Lê Quý Đôn – TP. Đông Hà | B |
292 | Võ Thị Loan | chế biến chả | KP.1 – P.3 – TP. Đông Hà | B |
293 | Nguyễn Thị Thu Hương | chế biến chả | KP.4 – P.5 – TP. Đông Hà | B |
294 | Lê Cảnh Ngọ | chế biến chả | Trần Cao Vân – P. 5 – TP. Đông Hà | B |
295 | Trần Thị Mỹ Hoà | chế biến chả | Trần Cao Vân – TP. Đông Hà | B |
296 | Cơ sở Quân Trang | Cốm gạo lứt | 45 Phạm Hồng Thái - P. Đông Lương | Chuyển Cơ quan Quản lý (Theo NĐ 15/2018/NĐ-CP) |
297 | Nguyễn Thị Cúc | chế biến đậu phụ | KP.2 – P.5 – TP. Đông Hà | B |
298 | Hồ Thị Thanh Hương | chế biến chả | Tôn Thất Thuyết – P. 5 – TP. Đông Hà | B |
299 | Nguyễn Thị Huệ | chế biến chả | 74 Tôn Thất Thuyết - TP. Đông Hà | B |
300 | Trần Thị Châu | chế biến chả | Kiệt 123 - Hàm Nghi – TP. Đông Hà | B |
301 | Trần Đức Thành | chế biến chả | 51 Đinh Tiên Hoàng – TP. Đông Hà | B |
302 | đậu phụ Hà Nội | chế biến đậu phụ | 20 Phan Bội – TP. Đông Hà Châu | B |
303 | Green Gift | Kinh doanh nông lâm TS | 45 Lê Thế Hiếu - TP. Đông Hà | Không kiểm tra (Theo NĐ 15/2018/NĐ-CP) |
304 | Trung tâm ứng dụng khoa học công nghệ Quảng Trị | Trà hòa tan. Tỏi đe, rượu tỏi đen | P. Đông Lương - TP. Đông Hà | Chuyển Cơ quan Quản lý (Theo NĐ 15/2018/NĐ-CP) |
305 | Nguyễn Toàn | Chả | P.1 - TP. Đông Hà | Tạm nghĩ |
Công ty Home Foods Việt Nam | Tiêu | 84 Lê Duẩn - TP. Đông Hà | Tạm nghĩ | |
306 | Trần Thị Lệ Châu | cà phê | P. Đông Lương - TP. Đông Hà | B |
307 | Công ty TNHH Đình Tàu | Cà phê thóc | Cợp – Hướng Phùng - Hướng Hóa | B |
308 | Công ty Minh Tiến | Cà phê thóc | Cổ Nhổi – Hướng Phùng - Hướng Hóa | B |
309 | Công ty cổ phần Thương Phú | Cà phê thóc | Km 19 - Cợp – Hướng Phùng - Hướng Hóa | B |
310 | Công ty TNHH Vương Thái | Cà phê thóc | Xary – Hướng Phùng - Hướng Hóa | B |
311 | Cty THHH MTV Đại Lộc | Cà phê nhân | Tân Linh – Hướng Tân - Hướng Hóa | B |
312 | cà phê bột | TT. Khe Sanh – Hướng Hoá | B | |
313 | Cơ sở chế biến cà phê Hằng Thuấn | Cà phê thóc | Thôn Trằm – Hướng Tân – Hướng Hoá | B |
314 | Cơ sở chế biến cà phê Lệ Dụng | Cà phê thóc | Thôn Trằm – Hướng Tân – Hướng Hoá | B |
315 | Cơ sở chế biến cà phê Hương Khương | Cà phê thóc | Thôn Trằm – Hướng Tân – Hướng Hoá | C |
316 | Cơ sở chế biến cà phê Nguyễn Thị Nhung | Cà phê thóc | Hướng Tân – Hướng Hoá | B |
317 | Công ty TNHH MTV Hoàng Tuấn Tùng | Chế biến măng | Khóm 3B – TT. Khe Sanh – Hướng Hoá | B |
318 | Công ty CP cà phê Thương Phú | cà phê bột | Hướng Phùng- Hướng Hóa | B |
319 | Xí nghiệp sản xuất nước sạch ĐôngHà | Nước sinh hoạt | Phường 3, Đông Hà, Quảng .Trị | A |
320 | Xí nghiệp cấp nước Gio Linh | Nước sinh hoạt | Thị trấn Gio Linh, Quảng Trị | A |
321 | Xí nghiệp cấp nước Cam Lộ | Nước sinh hoạt | Thị trấn Cam Lộ, Quảng Trị | A |
322 | Xí nghiệp cấp nước Hải Lăng | Nước sinh hoạt | Thị trấn Hải Lăng, Quảng Trị | A |
323 | Xí nghiệp cấp nước Vĩnh Linh | Nước sinh hoạt | Thị trấn Hồ Xá, Quảng Trị | A |
324 | Xí nghiệp cấp nước Khe Sanh | Nước sinh hoạt | Thị trấn Khe Sanh, Quảng Trị | A |
325 | Trạm cấp nước Krông Klang | Nước sinh hoạt | Thị trấn Krong Klang, Quảng Trị | A |
326 | Xí nghiệp cấp nước Lao Bảo | Nước sinh hoạt | Thị trấn Lao Bảo, Quảng Trị | A |
327 | Xí nghiệp cấp nước Bến Quan | Nước sinh hoạt | Thị trấn Bến Quan, Quảng Trị | A |
328 | Xí nghiệp cấp nước thị xã Quảng Trị | Nước sinh hoạt | Thị xã Quảng Trị tỉnh, Quảng Trị | A |
329 | Lê Thị Huyền | Thức ăn chăn nuôi | K.Vĩnh Tiến, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | B |
330 | Đại lý Việt Phương | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Tư Sòng, Cam An, Cam Lộ | B |
331 | Đại lý Hồng Xoan | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Tư Sòng, Cam An, Cam Lộ | B |
332 | Nguyễn Ngọc Đẳng | Thức ăn chăn nuôi | Lại An, Gio Mỹ, Gio Linh | B |
333 | Đại lý Lưu Huyền | Thức ăn chăn nuôi | Phường 2, Thị xã Quảng Trị | A |
334 | Đỗ Thiên Hoàng | Thức ăn chăn nuôi | Bích Khê, Triệu Long, Triệu Phong | C |
335 | Trần Thị Bích Đào | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Đông Hà, TP Đông Hà | B |
336 | Trần Thị Hồng Lâm | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Đông Hà, TP Đông Hà | B |
337 | Phan Thị Huyến | Thức ăn chăn nuôi | Tư Chính, Vĩnh Tú, Vĩnh Linh | A |
338 | Nguyễn Thị Linh | Thức ăn chăn nuôi | Thôn Đông, Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh | C |
339 | Lê Thị Nhàn | Thức ăn chăn nuôi | Tây Tường, Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh | A |
340 | Nguyễn Thị Hòe | Thức ăn chăn nuôi | Lan Đình, Gio Phong, Gio Linh | A |
341 | Lê Thị Thanh Hương | Thức ăn chăn nuôi | KP8, TT Gio Linh, Gio Linh | A |
342 | Nguyễn Kha | Thức ăn chăn nuôi | Cam Thành, Cam Lộ | C |
343 | Nguyễn Văn Cảnh | Thức ăn chăn nuôi | Cam Chính, Cam Lộ | B |
344 | Nguyễn Ngọc Thơ | Thức ăn chăn nuôi | Bích Khê, Triệu Long, Triệu Phong | B |
345 | Lê Tất Công Bình | Thức ăn chăn nuôi | Tiểu Khu 6, TT Ái Tử, Triệu Phong | A |
346 | Võ Văn Sang | Thức ăn chăn nuôi | Tân Long, Hướng Hóa | B |
347 | Lê Ngọc Thạch | Thức ăn chăn nuôi | Số 40 Lê Duẩn, TX Quảng Trị | B |
348 | Lê Thị Thuận | Thức ăn chăn nuôi | Thôn 3, Hải Thọ, Hải Lăng | C |
349 | Đại lý Thu Phương | Thức ăn chăn nuôi | Đại An Khê, Hải Thượng, Hải Lăng | B |
350 | Đại lý Thủy Hứa | Thức ăn chăn nuôi | Công Thương nghiệp, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
351 | Võ Thị Kim Hiền | Thức ăn chăn nuôi | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | A |
352 | Trần Thị Như Ý | Thức ăn chăn nuôi | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | A |
353 | Nguyễn T.Tường Vy | Thức ăn chăn nuôi | Trung Chỉ, Đông Lương, Đông Hà | B |
354 | Đại lý Sơn Hoa | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Cạn, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
355 | Cửa hàng Ánh Hạnh | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Cạn, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
356 | Đại lý Lê Ninh | Thức ăn chăn nuôi | Bồ Bản, Triệu Trạch, Triệu Phong | A |
357 | Nguyễn Hữu Nhật | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Thuận, Triệu Đại, Triệu Phong | B |
358 | Văn Thiên Anh | Thức ăn chăn nuôi | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | B |
359 | Trần Thị Hương | Thức ăn chăn nuôi | Nhĩ Trung, Gio Thành, Gio Linh | C |
360 | Đại lý Mai Trang | Thức ăn chăn nuôi | KP 2, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
361 | Nguyễn Đình Hòa | Thức ăn chăn nuôi | Lan Đình, Gio Phong, Gio Linh | A |
362 | Nguyễn Thị Hường | Thức ăn chăn nuôi | Lại An, Gio Mỹ, Gio Linh | A |
363 | Đại lý Sưu Liên | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Cùa, Cam Chính, Cam Lộ | B |
364 | Nguyễn Văn Phượng | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Cùa, Cam Chính, Cam Lộ | B |
365 | Võ Thị Thu Thủy | Thức ăn chăn nuôi | Tiểu Khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
366 | Dương Thị Huế | Thức ăn chăn nuôi | Tiểu Khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
367 | Đại lý Đông Hòa | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Mỹ Chánh, Hải Chánh, Hải Lăng | B |
368 | Đại lý Hoàng Oanh | Thức ăn chăn nuôi | Thượng Xá, Hải Thượng, Hải Lăng | B |
369 | Cửa hàng Hoàng Loan | Thức ăn chăn nuôi | Câu Nhi, Hải Tân, Hải Lăng | B |
370 | Đại lý Thành Thời | Thức ăn chăn nuôi | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | A |
371 | Đại lý Hà Tường | Thức ăn chăn nuôi | KP 7, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
372 | Đại lý Ngọc Mạnh | Thức ăn chăn nuôi | Long Hợp, Tân Long, Hướng Hóa | B |
373 | Lê Thị Hằng | Thức ăn chăn nuôi | Nam Xuân Đức, Tân Thành, Hướng Hóa | A |
374 | Nguyễn Văn Lộc | Thức ăn chăn nuôi | Lâm Lang 2, Cam Thủy, Cam Lộ | A |
375 | Nguyễn Văn Phượng | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Cùa, Cam Chính, Cam Lộ | B |
376 | Phạm Đăng Tư | Thức ăn chăn nuôi | K. Thống Nhất, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
377 | Đại lý Đào Thụ | Thức ăn chăn nuôi | K.Hải Hòa, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
378 | Kho trung chuyển Gold Star | Thức ăn chăn nuôi | Vĩnh Long, Vĩnh Linh | A |
379 | Đại lý Nga Chính | Thức ăn chăn nuôi | K.Lao Động, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
380 | Đại lý Phú Huệ | Thức ăn chăn nuôi | K.Lao Động, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
381 | Kho trung chuyển Anova | Thức ăn chăn nuôi | Hòa Bình, Vĩnh Long, Vĩnh Linh | B |
382 | Kho trung chuyển Austfeed | Thức ăn chăn nuôi | Phường 3, TP Đông Hà | A |
383 | Đại lý Hùng Hương | Thức ăn chăn nuôi | Số 305, Trần Hưng Đạo, TX Quảng Trị | A |
384 | Phạm Thị Lan | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Thọ - Hải Lăng | B |
385 | Phan Thị Thủy | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
386 | Lê Thị Liên | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
387 | Lê Thị Gái | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
388 | Lê Thị Thắm | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
389 | Hồ Thị Thái Bình | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
390 | Trần Thị Lộc | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
391 | Nguyễn T Hoàng Oanh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Nghĩ | |
392 | Ngô Thị Hải | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Vĩnh - Hải Lăng | B |
393 | Võ Thị Thu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
394 | Võ Viết Vang | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Ba - Hải Lăng | B |
395 | Trần Văn Khôn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
396 | Lê Thị Tịnh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Xuân - Hải Lăng | B |
397 | Cáp Thị Phương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
398 | Nguyễn Thị Quýt | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
399 | Hồ Thị Oanh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Chánh - Hải Lăng | B |
400 | Nguyễn Thị Điệp | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
401 | Trần T Mỹ Hạnh | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
402 | Nguyễn Văn Hiển | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
403 | Nguyễn Đức Bằng | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
404 | Hoàng Văn Lâu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
405 | Ngô Thị Yến | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
406 | Nguyễn Thị Ngoãn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Sơn - Hải Lăng | B |
407 | Trần Thị Lương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
408 | Lê Thị Tuyết | Cơ sở giết mổ trâu, bò | Hải Tân - Hải Lăng | B |
409 | Bùi Thị Huyền | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
410 | Võ Vị | Cơ sở giết mổ trâu, bò | Hải Quy - Hải Lăng | B |
411 | Ngô Văn Trọng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Lệ - TX. Quảng Trị | B |
412 | Nguyễn Hữu Dàn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Phường 1 - TX. Quảng Trị | B |
413 | Nguyễn Thị Hương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Phường 3 - TX. Quảng Trị | B |
414 | Võ Chí Thanh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Phường 2 - TX. Quảng Trị | B |
415 | Nguyễn Phước | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Giang - Triệu Phong | B |
416 | Trịnh Minh Đức | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Ái | B |
417 | Nguyễn Cao Thắng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Thị trấn Ái Tử - Triệu Phong | B |
418 | Đỗ Thanh Hào | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
419 | Lê Thị Nương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
420 | Lê Thị Bay | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Long - Triệu Phong | B |
421 | Lê Hùng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
422 | Nguyễn Thị Thương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
423 | Hoàng Thị Thủy | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Hòa - Triệu Phong | B |
424 | Dương Như Vững | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
425 | Lê Kỳ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Thượng - Triệu Phong | B |
426 | Nguyễn Quốc Khánh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
427 | Kiều | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Thành - Triệu Phong | B |
428 | Nguyễn Đình Tuấn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
429 | Toàn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Trạch - Triệu Phong | B |
430 | Thể | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
431 | Lê Thị Sa | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Trung - Triệu Phong | B |
432 | Lương Thị Y | Cơ sở giết mổ lợn thịt | P.I - TP. Đông Hà | B |
433 | Hồ Công Tiển | Cơ sở giết mổ lợn thịt | P. I - TP. Đông Hà | B |
434 | Phạm Thị Thu Thủy | Cơ sở giết mổ lợn thịt | P.I - TP. Đông Hà | B |
435 | Đặng Thị Kim Phương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | P. I - TP. Đông Hà | B |
436 | Trần Đình Bình | Cơ sở giết mổ lợn thịt | TT Gio Linh | B |
437 | Nguyễn Thị Hồng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
438 | Hoàng Thị Thuận | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
439 | Vũ Duy Đơ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
440 | Phan Thị Lựu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
441 | Nguyễn Thị Xuyến | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
442 | Nguyễn Thị Ái | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Phong - Gio Linh | B |
443 | Hoàng Thị Sáu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
444 | Thiều Quang Sơn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Sơn - Gio Linh | B |
445 | Bùi Hoàng | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
446 | Nguyễn Thị Lệ | Cơ sở giết mổ gia cầm | B | |
447 | Dương Thị Thủy | Cơ sở giết mổ gia cầm | B | |
448 | Trần Thị Lan | Cơ sở giết mổ gia cầm | B | |
449 | Nguyễn Thị Liên | Cơ sở giết mổ gia cầm | B | |
450 | Trần Lân | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
451 | Lê Thị Huế | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
452 | Lê Văn Tuấn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
453 | Lê Văn Linh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
454 | Nguyễn Thị Lai | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
455 | Nguyễn Văn Giáo | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
456 | Nguyễn Duy Phùng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Thái - Gio Linh | B |
457 | Phạm Thị Bốn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Trung Hải - Gio Linh | B |
458 | Nguyễn Văn Phương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Nghĩ | |
459 | Hoàng Thị Thiết | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Mỹ - Gio Linh | B |
460 | Nguyễn Thị Chua | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
461 | Lê Thị Bòn | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
462 | Nguyễn Chí Thành | Cơ sở giết mổ lợn thịt | TT Cửa Việt - Gio Linh | B |
463 | Bùi Thị Ý | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
464 | Trần Thị Hoa | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Việt - Gio Linh | |
465 | Hoàng Thị Hiền | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
466 | Lê Xuân Kỳ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
467 | Lê Thị Hòe | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Hải - Gio Linh | B |
468 | Nguyễn Thị Bình | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Thành - Gio Linh | B |
469 | Trần Thị Nhân | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Châu - Gio Linh | B |
470 | Lê Văn Hùng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Linh Hải - Gio Linh | B |
471 | Nguyễn Thị Liệu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | TT. Hồ Xá - Vĩnh Linh | B |
472 | Nguyệt-Hải | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
473 | Nguyễn Mạnh Tính | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
474 | Hiệp-Mót | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
475 | Đinh Thị Huế | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
476 | Nguyễn Thị Hồ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
477 | Nguyễn Thị Tình | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
478 | Nguyễn Thị Theo | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
479 | Nguyễn Tư Kiển | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
480 | Nguyễn Thị Hà | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
481 | Lưu Văn Sinh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
482 | Nguyễn Văn Sự | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Hòa - Vinh Linh | B |
483 | Nguyễn Văn Đồng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
484 | Lê Thị Hường | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
485 | Nguyễn Thị Phương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
486 | Nguyễn Đăng Hướng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Nam - Vinh Linh | B |
487 | Nguyễn Văn Chiến | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Chấp - Vinh Linh | B |
488 | Nguyễn Văn Cường | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
489 | Trần Văn Tài | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
490 | Trần Văn Hoan | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
491 | Nguyễn Hửu minh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
492 | Hồ Văn Khai | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
493 | Phan Thị Hai | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
494 | Nguyễn Thị Huyền | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
495 | Lưu Xuân Trắc (Cúc) | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Hòa - Vinh Linh | B |
496 | Nguyễn Thị Mai(Hòa) | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
497 | Hồ-Thị Vân | Cơ sở giết mổ trâu, bò | Cửa Tùng - Vinh Linh | B |
498 | Nguyễn Thị Nhàn | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
499 | Lê Thị Lựu | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
500 | Trương minh Từ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Giang - Vinh Linh | B |
501 | Lê Thị Lài | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
502 | Phan Quốc Giã | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
503 | Nguyễn Văn Tuyền | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
504 | Nguyễn Thị Thủy | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
505 | Hồ Thị Giao | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
506 | Hoàng Thị Thương | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
507 | Nguyễn Hửu Phụ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
508 | Lê Khánh Tiến | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
509 | Phan Văn Thảo | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Thạch - Vinh Linh | B |
510 | Nguyễn Thị Lượng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
511 | Nguyễn Văn Đào | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Thành - Vinh Linh | B |
512 | Lê Văn Đức | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
513 | Hoàng Văn Đắc | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
514 | Nguyễn Thị Vinh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Tân - Vinh Linh | B |
515 | Lê Thị Thủy | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
516 | Trần Thị Liên | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
517 | Nguyễn Thế Thiện | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
518 | Nguyễn Quốc Trị | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
519 | Nguyễn Hoàng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | TT.Cam Lộ - Cam Lộ | B |
520 | Trần Thanh Hiền | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Cam Thành - Cam Lộ | B |
521 | Hoàng Năm | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Đakrông | B |
522 | Nguyễn Văn Hơn | Cơ sở giết mổ trâu, bò | Đakrông | B |
523 | Dương Ngọc Vương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Đakrông | B |
524 | Phạm Văn Tuyên | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Đakrông | B |
525 | Lê thị Nhung | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Khe Sanh | B |
526 | Lê khoa | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Khe Sanh | B |
527 | Trần thị Thu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Khe Sanh | B |
528 | Trần thị Lý | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Khe Sanh | B |
529 | Lê thị Ánh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Khe Sanh | B |
530 | CSGM Phường 2 | Giết mổ | Khu phố 5 - P.2 - TX. Quảng Trị | B |
531 | CSGM Phường 3 | Giết mổ | Khu phố 3 - P.2 - TX. Quảng Trị | B |
532 | CSGM Bồ Bản | Giết mổ | Vĩnh Lại - Triệu Phước - Triệu Phong | B |
533 | CSGM phườngI | Giết mổ | Tây Trì - P.1 - TP. Đông hà | B |
534 | CSGM Đông Lương | Giết mổ | Khu phố I - P. Đông Lương - TP. Đông Hà | B |
535 | CSGM TT. Cam Lộ | Giết mổ | KP.2 - TT. Cam Lộ | C |
536 | CSGM An Thanh | Giết mổ | Phổ Lại - Cam Lộ | B |
537 | CSGM Cam Chính | Giết mổ | Mai Lộc 1 - Cam Chính -Cam Lộ | B |
538 | CSGM gia súc tập trung TT.Khe Sanh, Hướng Hóa | Giết mổ | TT. Khe Sanh – Hướng Hoá | B |
539 | Lê Thị Bình | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thị xã Quảng Trị | B |
540 | Võ Trung Tín | Kinh doanh thuốc thú y | Tiểu khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
541 | Đỗ Thị Thương | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ phường 3, Phường 3, Đông Hà | B |
542 | Trần Minh Chung | Kinh doanh thuốc thú y | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong | B |
543 | Đỗ Thiên Hoàng | Kinh doanh thuốc thú y | Bích Khê, Triệu Long, Triệu Phong | B |
544 | Dương Thị Lịch | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Kênh, Trung Sơn, Gio Linh | B |
545 | Trần Thị Bích Đào | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Đông Hà, TP Đông Hà | B |
546 | Trần Thị Hồng Lâm | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Đông Hà, TP Đông Hà | B |
547 | Nguyễn Thị Hà | Kinh doanh thuốc thú y | Quốc Lộ 9, Phường 3, Đông Hà | B |
548 | Nguyễn Thị Yến | Kinh doanh thuốc thú y | Bích La Đông, Triệu Đông, Triệu Phong | B |
549 | Lê Công Huy | Kinh doanh thuốc thú y | Bích La Đông, Triệu Đông, Triệu Phong | B |
550 | Lê Thành Thái | Kinh doanh thuốc thú y | Bích La Đông, Triệu Đông, Triệu Phong | B |
551 | Lê Hữu Tài | Kinh doanh thuốc thú y | Bồ Bản, Triệu Trạch, Triệu Phong | C |
552 | Lê Văn Tuấn | Kinh doanh thuốc thú y | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong | B |
553 | Nguyễn Thị Phương | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thị xã Quảng Trị | B |
554 | Phan Xuân Long | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thị xã Quảng Trị | B |
555 | Lê Hữu Tường | Kinh doanh thuốc thú y | Số 162, Trần Hưng Đạo, TX Quảng Trị | B |
556 | Lê Văn Lưu | Kinh doanh thuốc thú y | KP5, Phường 2, TX Quảng Trị | A |
557 | Nguyễn Ngọc Đẳng | Kinh doanh thuốc thú y | Lại An, Gio Mỹ, Gio Linh | B |
558 | Đoàn Thị Diệu Hà | Kinh doanh thuốc thú y | KP 7, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
559 | Dương Thị Thủy | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cầu, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
560 | Văn Thị Mỹ Thi | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phiên, Cam Lộ | B |
561 | Trần Công Uynh | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Tư Sòng, Cam Lộ | B |
562 | Hồ Thị Xoan | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Tư Sòng, Cam Lộ | B |
563 | Nguyễn Thị Ly | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Tư Sòng, Cam Lộ | B |
564 | Phạm Đăng Tư | Kinh doanh thuốc thú y | K. Thống Nhất, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
565 | Nguyễn Thị Huế | Kinh doanh thuốc thú y | Thôn Hòa Bình, Vĩnh Long, Vĩnh Linh | A |
566 | Tiến Cúc | Kinh doanh thuốc thú y | Khóm Ngã Tư, Thị trấn Bến Quan, Vĩnh Linh | B |
567 | Lê Thị Ánh | Kinh doanh thuốc thú y | Khóm Lao Động, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | B |
568 | Trần Văn Nghĩa | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Hồ Xá, TT Hò Xá, Vĩnh Linh | B |
569 | Nguyễn Trương Thông | Kinh doanh thuốc thú y | Khóm Vĩnh Tiến, Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
570 | Nguyễn Thị Hằng | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Xép, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | B |
571 | Lê Thị Huyền | Kinh doanh thuốc thú y | Đường Chợ Huyện, Hồ Xá, Vĩnh Linh | B |
572 | Nguyễn Chiêu Hoàng | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Hồ Xá, TT Hò Xá, Vĩnh Linh | B |
573 | Trần Thị Hồng Thúy | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cửa Việt, TT Cửa Việt, Gio Linh | B |
574 | Nguyễn Văn Vãn | Kinh doanh thuốc thú y | Đại Hào, Triệu Đại, Triệu Phong | B |
575 | Quang Lựu | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thuận, Triệu Đại, Triệu Phong | B |
576 | Nguyễn Hữu Nhật | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thuận, Triệu Đại, Triệu Phong | B |
577 | Thái Thị Quyên | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thuận, Triệu Đại, Triệu Phong | B |
578 | Lê Thành Thái | Kinh doanh thuốc thú y | Bích La Đông, Triệu Đông, Triệu Phong | B |
579 | Nguyễn Xuân Tường | Kinh doanh thuốc thú y | Khu Phố 6, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
580 | Lê Văn Chính (Nga Chính) | Kinh doanh thuốc thú y | Khóm Vĩnh Tiến, Hồ Xá, Vĩnh Linh | B |
581 | Lê Thị Nhàn | Kinh doanh thuốc thú y | Tây Tường, Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh | B |
582 | Trần Năm | Kinh doanh thuốc thú y | Số 54, Lê Duẩn, Phường 1, TX Q.Trị | B |
583 | Nguyễn Thị Tường Vy | Kinh doanh thuốc thú y | Trung Chỉ, Đông Lương, Đông Hà | B |
584 | Ánh Hạnh | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cạn, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
585 | Trần Quốc Thái | Kinh doanh thuốc thú y | An Lưu, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
586 | Trần Công Sơn | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cạn, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
587 | Lê Ninh | Kinh doanh thuốc thú y | Bồ Bản, Triệu Trạch, Triệu Phong | A |
588 | Văn Thiên Anh | Kinh doanh thuốc thú y | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | B |
589 | Ánh Dư | Kinh doanh thuốc thú y | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | A |
590 | Nguyễn Thị Dung | Kinh doanh thuốc thú y | Hội Yên, Hải Quế, Hải Lăng | B |
591 | Nguyễn Trực | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Diên Sanh, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
592 | Thu Thúy | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Diên Sanh, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
593 | Phan Quang Nhật | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Quảng Trị, Phường 2, TX Q.Trị | B |
594 | Hoàng Thảo | Kinh doanh thuốc thú y | Lại An, Gio Mỹ, Gio Linh | B |
595 | Lê Trung Hiếu | Kinh doanh thuốc thú y | Nam Đông, Gio Sơn, Gio Linh | B |
596 | Hoàng Thị Kiều | Kinh doanh thuốc thú y | Nam Cường, Vĩnh Nam, Vĩnh Linh | B |
597 | Cao Thị Lý | Kinh doanh thuốc thú y | Tiên Mỹ, Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh | B |
598 | Hoàng Thị Vân | Kinh doanh thuốc thú y | Bình An, Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh | B |
599 | Nguyễn Văn Phương | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cùa, Cam Chính, Cam Lộ | B |
600 | Nguyễn Văn Sưu | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cùa, Cam Chính, Cam Lộ | B |
601 | Trần Đình Hiếu | Kinh doanh thuốc thú y | Đốc Kỉnh, Cam Chính, Cam Lộ | B |
602 | Nguyễn Văn Lộc | Kinh doanh thuốc thú y | Lâm Lang 2, Cam Thủy, Cam Lộ | B |
603 | Nguyễn Thị Phận | Kinh doanh thuốc thú y | Khu phố 2, Thị Trấn Cam Lộ, Cam Lộ | B |
604 | Nguyễn Thu Thuyết | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cam Hiếu, Cam Hiếu, Cam Lộ | B |
605 | Nguyễn Đức Tư | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phiên, TT Cam Lộ, Cam Lộ | B |
606 | Hoàng Thị Huệ | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phương Lang, Hải Ba, Hải Lăng | B |
607 | Nguyễn Thị Đào | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phương Lang, Hải Ba, Hải Lăng | B |
608 | Trần Thị Thu Thảo | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phương Lang, Hải Ba, Hải Lăng | B |
609 | Nguyễn Đăng Liên | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phương Lang, Hải Ba, Hải Lăng | B |
610 | Minh Huế | Kinh doanh thuốc thú y | Tiểu khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
611 | Điệp Ái | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Kim Long, Hải Quế, Hải Lăng | B |
612 | Thành Tơ | Kinh doanh thuốc thú y | Trà Lộc, Hải Xuân, Hải Lăng | B |
613 | Nguyễn Thị Thơm | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cầu, TT Gio Linh, Gio Linh | A |
614 | Nguyễn Thị Lan | Kinh doanh thuốc thú y | Khu phố 3, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
615 | ALPHA (Lê Thị Hoàng Trang) | Kinh doanh thuốc thú y | Số 30 Bùi Thị Xuân, Khe Sanh, Hướng Hóa | B |
616 | THU KIỀU (Võ Thị Thu Kiều) | Kinh doanh thuốc thú y | Tân Tiến, Tân Liên, Hướng Hoá | B |
617 | Đoàn Thị Hiếu | Kinh doanh thuốc thú y | Tân Tài, Tân Lập, Hướng Hoá | B |
618 | Nguyễn Thị Gẫm | Kinh doanh thuốc thú y | Ba Thung, Cam Tuyền, Cam Lộ | B |
619 | Trương Thị Thương | Kinh doanh thuốc thú y | Khu phố 1, TT Cam Lộ, Cam Lộ | B |
620 | Trương Bá Tùng Lâm | Kinh doanh thuốc thú y | Nghĩa Phong, Cam Nghĩa, Cam Lộ | B |
621 | TÂN LẬP (Trần Văn Lập) | Kinh doanh thuốc thú y | Khu phố 3, TT Cam Lộ, Cam Lộ Gio Linh | B |
622 | CÔNG TRÂM (Nguyễn Văn Công) | Kinh doanh thuốc thú y | Tây Tường, Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh | B |
623 | Lê Công Nghĩa | Kinh doanh thuốc thú y | Hiền Lương, Vĩnh Thành, Vĩnh Linh | B |
624 | Trịnh Văn Trông (Huỳnh Hòa) | Kinh doanh thuốc thú y | Liêm Công Phường, Vĩnh Thành, Vĩnh Linh | B |
625 | Nguyễn Đức Long | Kinh doanh thuốc thú y | Tiên Mỹ, Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh | B |
626 | Nguyễn Viết Duẩn | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Do, Vĩnh Tân, Vĩnh Linh | B |
627 | Võ Thị Thanh Thúy | Kinh doanh thuốc thú y | Số 548, Lê Duẩn, Đông Lương, Đông Hà | B |
628 | BÊ TRỢ (Nguyễn Văn Trợ) | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Đông Lương, Đông Lương, Đ.Hà | B |
629 | QUANG LỰU (Trần Thị Bích Lựu) | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Đông Hà, Phường 1, Đông Hà | B |
630 | Cty TNHH MTV NEW KEYS | Kinh doanh thuốc thú y | Số 270, Quốc lộ 9, TP Đông Hà | A |
631 | DNTN DUY HÒA | Thuốc thú y – Thuốc thú y thủy sản | Quốc lộ 1, Đông Giang, Đông Hà | A |
632 | DNTN VIỆT THÁI | Thuốc thú y thủy sản | Quốc lộ 1, Đông Thanh, Đông Hà | A |
633 | Cty TNHH MTV HOÀNG ANH LONG | Thuốc thú y thủy sản | Số 26, Phạm Ngũ Lão, Đông Giang, Đông Hà | A |
634 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Thuốc thú y thủy sản | Số 101, Nguyễn Hoàng, TX Quảng Trị | B |
635 | Phan Thị Nở | Thuốc thú y | Khu Phố 5, Phường 2, TX Quảng Trị | B |
636 | Nguyễn Quốc Bình | Thuốc thú y | Như Lệ, Hải Lệ, TX Quảng Trị | B |
637 | Minh Hương | Thuốc thú y | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong | A |
638 | Đậu Trung Kiên | Thuốc thú y thủy sản | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong | B |
639 | Hương Bưởi | Thuốc thú y thủy sản | Tiểu khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | A |
640 | Lê Viết An | Thuốc thú y thủy sản | Số 404, Lê Duẩn, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
641 | Lê Tất Công Bình | Thuốc thú y | Tiểu Khu 6, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
642 | Nguyễn Thị Hòa | Thuốc thú y | Tiểu khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
643 | Hoàng Thị Kim Quy | Thuốc thú y | Tả Hữu, Triệu Tài, Triệu Phong | B |
644 | Trần Văn Quân | Thuốc thú y | Chợ Cạn, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
645 | Trần Văn Dân | Thuốc thú y | Chợ Thị trấn Krông Klang, Đakrông | B |
646 | Nguyễn Thị Diệu Quyên | Thuốc thú y | Hà Vụng, Ba Lòng, Đakrông | B |
647 | Thanh Tuyền | Thuốc thú y | Thôn 2, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
648 | Thủy Hứa | Thuốc thú y | Thôn 1, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
649 | Đông Hòa | Thuốc thú y | Mỹ Chánh, Hải Chánh, Hải Lăng | B |
650 | Quang Sinh | Thuốc thú y | Câu Nhi, Hải Tân, Hải Lăng | B |
651 | Văn Thị Hằng | Thuốc thú y | Phú Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | B |
652 | Phú Hưng | Thuốc thú y | Phú Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | B |
653 | Công Tường | Thuốc thú y | Mỹ Thủy, Hải An, Hải Lăng | A |
654 | Trần Ngọc Linh | Buôn bán thuốc BVTV | 145, Đường Lê Duẩn, TP Đông Hà | A |
655 | Nguyễn Văn Phúc | Buôn bán thuốc BVTV | 254, Đường Lê Duẩn, TP Đông Hà | A |
656 | Từ Linh Vũ | Buôn bán thuốc BVTV | Cam Thành, huyện Cam Lộ | A |
657 | Nguyễn Thị Linh | Buôn bán thuốc BVTV | Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh | A |
658 | Nguyễn Thị Huệ | Buôn bán thuốc BVTV | K5, Lê Duẩn, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
659 | Phan Thị Thủy | Buôn bán thuốc BVTV | K.Vĩnh Tiến, TT Hồ xá, Vĩnh Linh | A |
660 | Phan Thị Hiệp | Buôn bán thuốc BVTV | 68 Nguyễn Thị Lý, TXQT | A |
661 | Lê Thị Phụng | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Đông- Triệu Phong | B |
662 | Trần Tuất | Buôn bán thuốc BVTV | Nại Cửu- Tr. Đông-Tr. Phong | B |
663 | Lê Văn Bắc | Buôn bán thuốc BVTV | 563,P Đông Lương- Đông Hà | B |
664 | Nguyễn Đức Long | Buôn bán thuốc BVTV | Tiên An- Vĩnh Sơn- Vĩnh Linh | A |
665 | Nguyễn Thanh Trắc | Buôn bán thuốc BVTV | K.5, Lê Duẩn, TT Hồ Xá- V. Linh | B |
666 | Phan Giáo | Buôn bán thuốc BVTV | Hà Lộc- Hải Sơn- Hải Lăng | A |
667 | Trương Thị Diễm | Buôn bán thuốc BVTV | Lương Điền- Hải Sơn- Hải Lăng | A |
668 | Nguyễn Quang Trạm | Buôn bán thuốc BVTV | An Thơ- Hải Hòa- Hải Lăng | A |
669 | Phạm Thành Nhân | Buôn bán thuốc BVTV | Câu Nhi- Hải Tân- Hải Lăng | A |
670 | Nguyễn Thanh Phương | Buôn bán thuốc BVTV | An Thơ- Hải Hòa- Hải Lăng | A |
671 | Trương Thị Bé | Buôn bán thuốc BVTV | An Thơ- Hải Hòa- Hải Lăng | A |
672 | Nguyễn Thị Lan | Buôn bán thuốc BVTV | Kim Giao- Hải Dương- Hải Lăng | B |
673 | Đỗ Thiên Cửu | Buôn bán thuốc BVTV | Bích khê- Tr. Long- Tr.Phong | B |
674 | Trần Công Thăng: | Buôn bán thuốc BVTV | Thượng Trạch- Tr.Sơn- Tr. Phong | B |
675 | Trương Thị Nguyệt | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Trạch- Triệu Phong - Q.Trị | A |
676 | Hoàng Thị Hồng Huệ | Buôn bán thuốc BVTV | Xuân Long, Trung Hải, Gio Linh | B |
677 | Nguyễn Văn Tâm | Buôn bán thuốc BVTV | Trung Sơn- Gio Linh | B |
678 | Nguyễn Thị Kiếm | Buôn bán thuốc BVTV | Mai Xá, Gio Linh | B |
679 | Trần Đình Lương | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Trường- Hải Lăng | B |
680 | Nguyễn Thiện Hải | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Trường- Hải Lăng | B |
681 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Buôn bán thuốc BVTV | QL1A Cam Thanh-C.Lộ | B |
682 | Trương Văn Phước | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Phước- Triệu Phong | B |
683 | Lê Hữu Thái | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Đại- Triệu Phong | A |
684 | Nguyễn Thi Sen | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Trạch- Triệu Phong | A |
685 | Đoạn Văn Dũng | Buôn bán thuốc BVTV | Xuân Viên, Hải Dương, Hải Lăng | A |
686 | Nguyễn Chí Phi | Buôn bán thuốc BVTV | Diên khánh, Hải Dương, Hải Lăng | B |
687 | Phạm Thị Trúc | Buôn bán thuốc BVTV | Diên khánh, Hải Dương, Hải Lăng | Không xếp loại |
688 | Nguyễn Ngọc Hưởng | Buôn bán thuốc BVTV | Xuân Viên, Hải Dương, Hải Lăng | Không xếp loại |
689 | Nguyễn Xuân Thế | Buôn bán thuốc BVTV | K. Hữu Nghị,TT Hồ Xá- Vĩnh Linh | A |
690 | Lê Tấn Tửu | Buôn bán thuốc BVTV | Hiền Dũng, Vĩnh Hòa, Vĩnh Linh | A |
691 | Trần Thị Kim Miền | Buôn bán thuốc BVTV | Đ.Quang Trung-TT Hồ Xá- V.Linh | B |
692 | Võ Thị Thảo | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Thọ, Hải Lăng | A |
693 | Đỗ Thiện Thọ | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Thiện- Hải Lăng | Không xếp loại |
694 | Ngô Thị Cơ | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Thành- Hải Lăng | A |
695 | Phan Thị Nở | Buôn bán thuốc BVTV | Gio Mỹ- Gio Linh | B |
696 | Nguyễn Đức Khánh | Buôn bán thuốc BVTV | Nhĩ Thượng - Gio Mỹ- Gio Linh | A |
697 | Cổ Thị Kim Tần | Buôn bán thuốc BVTV | KP7-TT -G.Linh-Gio Linh | A |
698 | Nguyễn Đình Long | Buôn bán thuốc BVTV | Vĩnh Kim - Vĩnh Linh | A |
699 | Phan Văn Hà | Buôn bán thuốc BVTV | Vĩnh Tân-Vĩnh Linh | A |
700 | Bùi Công Cứ | Buôn bán thuốc BVTV | Chợ Do- Vĩnh Tân- Vĩnh Linh | A |
701 | Bùi Tuấn | Buôn bán thuốc BVTV | Lương Điền Hải Sơn, Hải Lăng | A |
702 | Nguyễn Thị Nhi | Buôn bán thuốc BVTV | An Thơ- Hải Hòa- Hải Lăng | A |
703 | Ngô Châu | Buôn bán thuốc BVTV | Thuận Nhơn, Hải Vĩnh, Hải Lăng | B |
704 | Trương Huy Tuấn | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Thượng- Triệu Phong | B |
705 | Nguyễn Thành Thịnh | Buôn bán thuốc BVTV | Đại Hào- Triệu Đại- Triệu Phong | B |
706 | Phan Văn Đẳng | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Đông -Triệu Phong | B |
707 | Nguyễn Viết Thành | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Ba, Hải Lăng | B |
708 | Trần Ngọc Nghĩa | Buôn bán thuốc BVTV | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | A |
709 | Phạm Quý Vịnh | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Thọ, Hải Lăng | A |
710 | Lê Văn Triển | Buôn bán thuốc BVTV | La Duy, Hải Xuân, Hải Lăng | B |
711 | Phan Khắc Thành | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Long- Triệu Phong | Không xếp loại |
712 | Lê Quốc Huy | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Thuận- Triệu Phong | Không xếp loại |
713 | Phan Văn Thọ | Buôn bán thuốc BVTV | Hướng Phùng- Hướng Hóa | A |
714 | Đoàn Kim Long | Buôn bán thuốc BVTV | Hướng Phùng- Hướng Hóa | A |
715 | Vũ Hải | Buôn bán thuốc BVTV | Khóm 1 –TT Khe Sanh- Hướng Hóa | B |
716 | Nguyễn Thị Trang | Buôn bán thuốc BVTV | Tân liên-H.Hóa-Q.Trị | A |
717 | Dương Phước Huy | Buôn bán thuốc BVTV | TT. Krông Klang, H.ĐaKrông | Không xếp loại |
718 | Võ Việt Hảo | Buôn bán thuốc BVTV | TT. Bến Quan-Vĩnh Linh | A |
719 | Nguyễn Thị Linh | Buôn bán thuốc BVTV | Thôn Đông - Vĩnh Thủy - Vĩnh Linh | A |
720 | Nguyễn Thị Huệ | Buôn bán thuốc BVTV | Khóm 5 - TT. Hồ Xá - Vĩnh Linh | A |
721 | Ngô Văn Thành | Buôn bán thuốc BVTV | Tiên Mỹ 1 - Vĩnh Lâm - Vĩnh Linh | B |
722 | Đỗ Thị Phượng | Buôn bán thuốc BVTV | Tiên Mỹ 1 - Vĩnh Lâm - Vĩnh Linh | A |
723 | Nguyễn Thuận Ngọc | Buôn bán thuốc BVTV | Tân Bình - Vĩnh Hiền - Vĩnh Linh | B |
724 | Phan Văn Hà | Buôn bán thuốc BVTV | An Du Đông 2 - Vĩnh Tân - Vĩnh Linh | B |
725 | Bùi Công Cứ | Buôn bán thuốc BVTV | Chợ Do - Vĩnh Tân - Vĩnh Linh | B |
726 | Võ Văn Sang | Buôn bán thuốc BVTV | Long Hợp - Tân Long - Hướng Hóa | A |
727 | Phan Thị Xuân | Buôn bán thuốc BVTV | Tân Vĩnh - Hướng Tân - Hướng Hóa | Không xếp loại |
728 | Nguyễn Thị Trang | Buôn bán thuốc BVTV | Tân Liên - Hướng Hóa | A |
729 | Trần Ngọc Nghĩa | Buôn bán thuốc BVTV | Long Hưng - Hải Phú - Hải Lăng | A |
730 | Phan Thị Hiệp | Buôn bán thuốc BVTV | 68 Nguyễn Thị Lý - P2 - TXQT | A |
731 | Trương Văn Phước | Buôn bán thuốc BVTV | Vĩnh Lại - Triệu Phước - Triệu Phong | B |
732 | Nguyễn Thị Hường (Dùng) | Buôn bán thuốc BVTV | 224 Lê Duẩn -QL1A - Đông Giang - Đ.Hà | A |
733 | Trần Ngọc Linh | Buôn bán thuốc BVTV | 145 Lê Duẩn - Đông Hà | A |
734 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Buôn bán thuốc BVTV | KP2 - Đông Thanh - Đông Hà | A |
735 | Từ Linh Vũ | Buôn bán thuốc BVTV | Cam Thành - Cam Lộ | Không xếp loại |
736 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Buôn bán thuốc BVTV | QL 1A - Cam Thanh - Cam Lộ | Không xếp loại |
737 | Nguyễn Văn Phúc (Phương) | Buôn bán thuốc BVTV | 254 Lê Duẩn - TP Đông Hà | A |
738 | Cổ Thị Kim Tần | Buôn bán thuốc BVTV | KP 7 - TT. Gio Linh - Gio Linh | A |
739 | Nguyễn Thị Kiếm | Buôn bán thuốc BVTV | Mai Xá - Gio Mai - Gio Linh | A |
740 | Phan Thị Nỡ | Buôn bán thuốc BVTV | Lại An - Gio Mỹ - Gio Linh | B |
741 | Nguyễn Văn Tâm | Buôn bán thuốc BVTV | Kinh Thị - Trung Sơn - Gio Linh | Không xếp loại |
742 | Lê Đức Yêm | Buôn bán thuốc BVTV | Bích La Đông - Triệu Đông - Triệu Phong | A |
743 | Trần Công Thăng | Buôn bán thuốc BVTV | Thượng Trạch - Triệu Sơn - Triệu Phong | B |
744 | Trương Thị Nguyệt | Buôn bán thuốc BVTV | Vân Tường - Triệu Trạch - Triệu Phong | A |
745 | Nguyễn Thị Nhi | Buôn bán thuốc BVTV | An Thơ - Hải Hòa - Hải Lăng | B |
746 | Trần Đình Lương | Buôn bán thuốc BVTV | Hậu Trường - Hải Trường | A |
747 | Phan Văn Đẵng | Buôn bán thuốc BVTV | Bích La Nam - Triệu Đông - Triệu Phong | B |
748 | Lê Thị Phụng | Buôn bán thuốc BVTV | Bích La Đông - Triệu Đông - Triệu Phong | B |
749 | Trần Thị Kim Miền | Buôn bán thuốc BVTV | Khóm 5 - TT. Hồ Xá - Vĩnh Linh | A |
750 | HTX sản xuất dịch vụ Diên Khánh | lúa | Diên khánh, Hải Dương, Hải Lăng | A |
751 | HTX Nông sản sạch canh tác tự nhiên Triệu Phong | lúa | An Hưng - Triệu Tài - Triệu Phong | A |
752 | Công ty TNHH Nông nghiệp hữu cơ Quảng Trị | rau, củ, quả | Hà Thanh - Gio Châu - Gio Linh | A |
753 | HTX Tân Thủy - Vĩnh Thủy – Vĩnh Linh | Sản xuất | HTX Tân Thủy - Vĩnh Thủy – Vĩnh Linh | A |
754 | Doanh nghiệp tư nhân đất La Vang | Sản xuất | Xóm La Vang, thôn Phú Hưng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | A |
755 | HTX Dịch vụ và Phát triển kinh tế Phú Lễ | Sản xuất | Khu phố 7, phường Đông Lễ, Tp Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | A |
756 | HTX Nông nghiệp Vĩnh Kim | Sản xuất | Thôn Hướng Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | A |
757 | HTX Nông nghiệp CNC Nguyên Khang Hải Lăng Garden | Sản xuất | Số 02, Đường Hai Bà Trưng, thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | A |
758 | Trạm Nghiên cứu, thực nghiệm và Phát triển nấm | Sản xuất, sơ chế | Km 10 , quốc lộ 9, xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị | A |
759 | Công ty CP Khoáng Sản Quảng Trị | Sản xuất, sơ chế | Số 41 Nguyễn Du, Thị Trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh | A |
760 | Hồ Văn Thà | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
761 | Bùi Chí Đảo | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh, | B |
762 | Bùi Chí Thanh | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
763 | Bùi Đình Cảm | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
764 | Bùi Đình Huệ | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
765 | Bùi Đình Chiến | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
766 | Bùi Đình Mười | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
767 | Võ Văn Dũng | Tàu cá | Khu phố 6 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
768 | Bùi Đình Biền | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
769 | Nguyễn Công Thiệu | Tàu cá | Khu phố6 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
770 | Bùi Đình Thuận | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
771 | Lê Văn Quý | Tàu cá | Khu phố 5 -TT Cửa Việt- Gio Linh | B |
772 | Nguyễn Văn Sơn | Tàu cá | Khu phố 5 -TT Cửa Việt- Gio Linh | B |
773 | Bùi Đình Dũng | Tàu cá | Khu phố 5 -TT Cửa Việt- Gio Linh | B |
774 | Nguyễn Công Thành | Tàu cá | Khu phố 6- TT Cviệt- Gio Linh | B |
775 | Bùi Quốc Tuấn | Tàu cá | Khu phố 6- TT Cviệt- Gio Linh | B |
776 | Nguyễn Văn Tuấn | Tàu cá | Khu phố 6- TT Cviệt- Gio Linh | Bán |
777 | Trần Quang Khải | Tàu cá | Khu phố7- TT Cviệt- Gio Linh | B |
778 | Bùi Đình Hùng | Tàu cá | Khu phố7- TT Cviệt- Gio Linh | B |
779 | Nguyễn Văn Mọi | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
780 | Nguyễn Thành Luận | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
781 | Nguyễn Minh Dũng | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
782 | Nguyễn Công Khương | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
783 | Nguyễn Công Lương | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
784 | Lương Văn Diệt | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
785 | Nguyễn Công Bắc | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
786 | Lê Hiền | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
787 | Nguyễn Văn Phương(Hồng) | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
788 | Nguyễn Công Hoà | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | Bán |
789 | Nguyễn Công Thái | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
790 | Lê Văn Cường | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
791 | Nguyễn Cơn | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
792 | Lê Văn Tuấn | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
793 | Võ Văn Trung | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
794 | Lê Thanh Vinh | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
795 | Lê Đình Triều | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
796 | Hoàng Ngọc An | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
797 | Nguyễn Công Thái | Tàu cá | Thôn Tân Xuân - Gio Việt - Gio Linh | B |
798 | Nguyễn Văn Trà | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc - Gio Việt - Gio Linh | Bán |
799 | Trần Quang Hùng | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc - Gio Việt - Gio Linh | Bán |
800 | Nguyễn Văn Sinh | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc - Gio Việt - Gio Linh | B |
801 | Nguyễn Quốc Ái | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc - Gio Việt - Gio Linh | B |
802 | Hoàng Hồng | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc - Gio Việt - Gio Linh | B |
803 | Nguyễn Văn Vận | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
804 | Võ Ngọc Hạnh | Tàu cá | Xuân Lộc,Gio Việt, Gio Linh | B |
805 | Trương Thanh Bình | Tàu cá | Xuân Ngọc,Gio Việt, Gio Linh | B |
806 | Trần Quang Nhân | Tàu cá | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | Bán |
807 | Hoàng Ngọc Thú | Tàu cá | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
808 | Lê Hà | Tàu cá | Gio Việt, Gio Linh | Bán |
809 | Lương Văn Quang | Tàu cá | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh | B |
810 | Trương Quốc Thành | Tàu cá | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
811 | Trần Viết Dũng | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
812 | Bùi Đình Thuỷ | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
813 | Võ Minh Bình | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
814 | Hồ Văn Lạng | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
815 | Bùi Đình Hưng | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
816 | Trần Viết Hùng | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
817 | Trương Văn Tùng | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
818 | Nguyễn Văn Minh(Thắm) | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
819 | Nguyễn Thanh Hồng | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
820 | Nguyễn Quang Hùng | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
821 | Võ Văn Cư | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
822 | Nguyễn Văn Thảo (Diệu) | Tàu cá | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong | B |
823 | Nguyễn Quang Trung | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
824 | Võ Thanh Hải | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
825 | Nguyễn Văn Giới | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An | B |
826 | Nguyễn Đức Nghĩa | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An | B |
827 | Đinh Văn Thông | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An | B |
828 | Lê Minh Tuấn | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An | B |
829 | Đinh Văn An (Trinh) | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An | Nghĩ |
830 | Nguyễn Văn Lào | Tàu cá | Triệu An-Triệu Phong | B |
831 | Trần Hồng Lĩnh | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
832 | Hoàng Thu | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
833 | Nguyễn Tuấn | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt | Tai nạn |
834 | Bùi Văn Quang | Tàu cá | Thôn 4, G.Hải -GioLinh | B |
835 | Nguyễn Công Hoà | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt | B |
836 | Võ Văn Thức | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
837 | Trần Hoàng | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
838 | Lê Xuân Quốc | Tàu cá | Xuân Lộc - Gio Việt, Gio Linh | B |
839 | Lương Hãi | Tàu cá | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh | B |
840 | Võ Văn Bắc | Tàu cá | Xuân Lộc - Gio Việt, Gio Linh | B |
841 | Nguyễn Văn Bường | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt | B |
842 | Lê Văn Nguyên | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gviệt | B |
843 | Nguyễn Văn Thái | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gviệt | B |
844 | Lê Văn Chiến | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gviệt | B |
845 | Võ Văn Thái | Tàu cá | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
846 | Lê Bưởi | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gviệt | B |
847 | Hồ Quốc Nguyên | Tàu cá | Thôn 3-Gio Hải | B |
848 | Hoàng Tứ | Tàu cá | Thôn 4-Gio Hải | B |
849 | Võ Minh Toàn | Tàu cá | Thôn 4-Gio Hải | B |
850 | Hồ Văn Hà | Tàu cá | KP2-TT Cửa Việt | B |
851 | Lê Văn Tý | Tàu cá | KP2-TT Cửa Việt | B |
852 | Phan Văn Quang | Tàu cá | KP2-TT Cửa Việt | B |
853 | Lê Văn Cường | Tàu cá | Xuân Lộc - Gio Việt | B |
854 | Võ Văn Đức | Tàu cá | KP2-TT Cửa Việt | Bán |
855 | Võ Thanh Khiêm | Tàu cá | KP2-TT Cửa Việt | B |
856 | Võ Văn Hữu | Tàu cá | KP3-TT Cửa Việt | Bán |
857 | Nguyễn Văn Ngọc | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
858 | Hồ Văn Bé | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
859 | Đoạn Văn Dũng | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | Tạm nghĩ |
860 | Võ Công Tứ | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
861 | Bùi Đình Trầm | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
862 | Võ Công Lập | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
863 | Bùi Đình Khảm | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
864 | Bùi Đình Lực | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
865 | Võ Văn Huynh | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
866 | Nguyễn Văn Trọng | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | Bán |
867 | Trần Viết Thành | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
868 | Võ Minh Hải | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
869 | Bùi Đình Chiến (1) | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
870 | Hồ Văn Diệu (Hồ Thanh Quang) | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
871 | Nguyễn Hữu Biền | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
872 | Nguyễn Văn Lợi | Tàu cá | KP6-TT Cửa Việt | B |
873 | Võ Quang Lãnh | Tàu cá | KP6-TT Cửa Việt | Bán |
874 | Nguyễn Văn Hóa | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | B |
875 | Nguyễn Công Liên | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | bán |
876 | Nguyễn Như Cửu | Tàu cá | KP6-TT Cửa Việt | B |
877 | Bùi Đình Chiến (2) | Tàu cá | KP6-TT Cửa Việt | bán |
878 | Tàu cá | B | ||
879 | Lê Viết Trị | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | B |
880 | Lê Văn Đình | Tàu cá | Khu phố 1 - TT Cviệt | B |
881 | Tàu cá | B | ||
882 | Lê Thị Bốn | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | B |
883 | Nguyễn Quang Hậu | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | B |
884 | Bùi Đình Hiến | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | B |
885 | Nguyễn Đức Dy | Tàu cá | Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
886 | Phan Thanh Đạo | Tàu cá | Hòa Lý 2-TT Cửa Tùng | B |
887 | Phan Văn Bình | Tàu cá | Hòa Lý 2-TT Cửa Tùng | Bán |
888 | Phan Trung Dũng | Tàu cá | An Hòa 2-TT Cửa Tùng | B |
889 | Hồ Minh Tiến | Tàu cá | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
890 | Tàu cá | Bán | ||
891 | Nguyễn Văn Cuờng | Tàu cá | An Đức 1-TT Cửa Tùng | Bán |
892 | DNTN Ngọc Tuấn | Tàu cá | TT C.Tùng-V.Linh | Bán |
893 | Tàu cá | Bán | ||
894 | Trần Văn Hiền | Tàu cá | TT C.Tùng-V.Linh | B |
895 | Lê Quang Ánh | Tàu cá | TT C.Tùng-V.Linh | B |
896 | Trần Văn Phới | Tàu cá | Trung Giang-Gio Linh | B |
897 | Nguyễn Văn Vân | Tàu cá | Triệu An-Triệu Phong | B |
898 | Nguyễn Đức Gĩa | Tàu cá | Triệu An-Triệu Phong | B |
899 | DNTN Công Tuyết | NTTS | Vĩnh Mốc, Vĩnh Linh, Quảng Trị | A |
900 | Công Ty An Phú | Nuôi trồng thủy sản | Vĩnh Thái. Vĩnh Linh, Quảng Trị | A |
901 | Công ty C.p | Nuôi trồng thủy sản | Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị | A |
- Tăng cường công tác kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật và quản lý các Khu cách ly kiểm dịch động vật (29/11/2022)
- Chương trình giảm phát thải vùng Bắc Trung Bộ: Đẩy nhanh công tác chuẩn bị để sớm đàm phán ký kết hợp đồng chi trả giảm phát thải (ERPA) (29/11/2022)
- Tập huấn nghiệp vụ kiểm soát giết mổ, kiểm tra vệ sinh thú y động vật, sản phẩm động vật (29/11/2022)
- Bộ trưởng Bộ KH&ĐT Nguyễn Chí Dũng kiểm tra tình hình sản xuất, thu mua Dứa tại Quảng Trị (29/11/2022)
- Tổng hợp danh sách tàu cá có nguy cơ cao vi phạm quy định khai thác thủy sản bất hợp pháp (Đợt 40)
- Thông báo công khai hạn ngạch giấy phép khai thác thủy sản.
- Thông báo danh sách tàu cá có nguy cơ cao vi phạm quy định khai thác thủy sản bất hợp pháp (Đợt 38)
- Thông báo kết quả quan trắc môi trường phục vụ vùng nuôi tôm tập trung – Đợt 20.2023
- Thông báo danh sách tàu cá có nguy cơ cao vi phạm quy định khai thác thủy sản bất hợp pháp. (Đợt 37)
Gửi câu hỏi
- 6060/ĐA/UBND - Đề án khôi phục đàn lợn sau bệnh Dịch tả lợn Châu phi trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai...
- 795/HD-SNV - Biểu mẫu báo cáo thống kê công tác văn thư năm 2018
- 564/HD-SNV - Đề cương hướng dẫn quy chế công tác văn thư, lưu trữ
- 01/2019/TT-BNV - Thông tư của Bộ Nội vụ Quy định quy trình trao đổi, lưu trữ, xử lý tài liệu điện tử...
- 3474/QĐ-UBND - Thông tin về cuộc thi sáng tác biểu trưng (logo) huyện Gio Linh
Đang truy cập: 5
Hôm nay: 743
Tổng lượt truy cập: 3.534.541