Chi tiết - Sở Nông nghiệp và PT nông thôn
- '
- TRANG CHỦ
- GIỚI THIỆU
- TIN TỨC - SỰ KIỆN
- DỊCH VỤ CÔNG
- Chiến lược, Đề án, QH, KH
- CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH
- Văn bản Sở
- Hệ thống VBQPPL
- Trung ương
- Thủy lợi, đê điều, PCTT, Nước sạch và VSMTNT
- Thủy sản
- Kinh tế hợp tác và PTNT
- Khuyến nông
- Nông thôn mới
- Chất lượng, chế biến và PT thị trường
- Chăn nuôi và Thú y
- Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
- Lâm nghiệp - Kiểm lâm
- Tỉnh ủy, UBND tỉnh
- Lâm nghiệp - Kiểm lâm
- Chăn nuôi và Thú y
- Thủy sản
- Thủy lợi, đê điều, PCTT, Nước sạch và VSMTNT
- Kinh tế hợp tác và PTNT
- Khuyến nông
- Nông thôn mới
- Chất lượng, chế biến và PT thị trường
- Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
- Trung ương
- LIÊN HỆ
DANH SÁCH CÁ NHÂN, TỔ CHỨC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ ĐÃ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN BUÔN BÁN PHÂN BÓN
- Ngày đăng: 30-03-2022
- 296 lượt xem
DANH SÁCH CÁ NHÂN, TỔ CHỨC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ ĐÃ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN BUÔN BÁN PHÂN BÓN
DANH SÁCH CÁ NHÂN, TỔ CHỨC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ ĐÃ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN BUÔN BÁN PHÂN BÓN
DANH DÁCH CÁ NHÂN, TỔ CHỨC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
ĐÃ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN BUÔN BÁN PHÂN BÓN
STT | Tên tổ chức, cá nhân | Địa chỉ cơ sở kinh doanh của tổ chức, cá nhân | Số điện thoại | Năm cấp Giấy chứng nhận |
1 | Lê Văn Cường | Khu công nghiệp Quán Ngang, xã Gio Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 02333.630.669 | 2018 |
2 | Trần Văn Tú | Ngõ 2, Kiệt 169, đường Hàm Nghi, KP10, P5, TP. Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 0888.706.234 | 2019 |
3 | Trương Văn Dũng | Khu phố 1B, Phường Đông Lễ, TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 0982.425.112 | 2019 |
4 | Nguyễn Văn Phúc | Thôn Lâm Cao, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0949.380.777 | 2019 |
5 | Hoàng Thị Hồng Huệ | Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0918.120.446 | 2019 |
6 | Nguyễn Thị Bình | Thôn Long Hưng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0906.413.389 | 2019 |
7 | Võ Thị Xuyến | Thôn Trâm Lý, xã Hải Quy, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0907.427.488 | 2019 |
8 | Trương Thị Diễm | Thôn Lương Điền, xã Hải Sơn, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0914.544.266 | 2019 |
9 | Trần Đình Lương | Thôn Hậu Trường, xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0945.139.357 | 2019 |
10 | Ngô Thị Nhung | Thôn Như Lê, xã Hải Lệ, Thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị | 0843.212.668 | 2019 |
11 | Trần Công Thăng | Thôn Thượng Trạch, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0787.779.511 | 2019 |
12 | Lê Thị Phụng | Thôn Bích La Đông, xã Triệu Đông, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0363.237.470 | 2019 |
13 | Trương Văn Phước | Thôn Vĩnh Lại, xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0986.077.967 | 2019 |
14 | Lê Đức Yêm | Thôn Bích La Đông, xã Triệu Đông, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0912.882.452 | 2019 |
15 | Nguyễn Thiện Hải | Thôn Hậu Trường, xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0357.105.903 | 2019 |
16 | Phạm Quý Vịnh | Thôn 3, xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0947.035.369 | 2019 |
17 | Đỗ Thiện Thọ | Thôn 2, xã Hải Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0919.888.939 | 2019 |
18 | Ngô Châu | Thôn Thuận Nhơn, xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0972.662.783 | 2019 |
19 | Đoạn Văn Dũng | Thôn Xuân Viên, xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0977.133.456 | 2019 |
STT | Tên tổ chức, cá nhân | Địa chỉ cơ sở kinh doanh của tổ chức, cá nhân | Số điện thoại | Năm cấp Giấy chứng nhận |
20 | Nguyễn Ngọc Hưởng | Thôn Xuân Viên, xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0383.157.292 | 2019 |
21 | Đào Tâm Thành | Thôn Đốc Kỉnh, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | 0917.988.771 | 2019 |
22 | Nguyễn Thị Huế | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0962.804.357 | 2019 |
23 | Nguyễn Văn Đoàn | Thôn Tiên Mỹ 2, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0377.633.945 | 2019 |
24 | Nguyễn Thị Huệ | Thôn Thôn Tây, xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0333.662.559 | 2019 |
25 | Lê Mậu Thoại | Số 249, Trần Hưng Đạo, Phường 2, TX. Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị | 0913.430.212 | 2019 |
26 | Trần Ngọc Nghĩa | Thôn Long Hưng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0905.357.388 | 2019 |
27 | Nguyễn Thị Hoa | Thôn Đại An Khê, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0913.842.048 | 2019 |
28 | Trần Thị Tâm | Thôn Thủy Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0977.332.532 | 2019 |
29 | Lê Thị Tuyền | Thôn Sa Bắc, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0911.743.345 | 2019 |
30 | Lê Thị Lưu | Thôn Tiên Mỹ, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0359.764.041 | 2019 |
31 | Nguyễn Thị Nghĩa | Thôn Tiên Mỹ 1, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0986.425.717 | 2019 |
32 | Nguyễn Thị Khiêm | Thôn Thủy Ba Hạ, xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0357.768.520 | 2019 |
33 | Trần Ngọc Linh | Số 145, Lê Duẩn, Phường Đông Thanh, TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 0903.514.454 | 2019 |
34 | Trần Cường | Thôn Lan Đình, xã Gio Phong, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0394.430.319 | 2019 |
35 | Nguyễn Văn Ánh | Số 457, Lê Duẩn, TT. Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0914.013.213 | 2019 |
36 | Trần Thị Hà | Thôn Huỳnh Công Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0397.373.598 | 2019 |
37 | Trần Thị Huyền | Thôn Huỳnh Công Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0942.550.919 | 2019 |
38 | Nguyễn Trung Tiến | Thôn Linh Đơn, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0372.974.805 | 2019 |
39 | Hoàng Thị Kim Cương | Thôn Trà Trì, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0979.490.296 | 2019 |
40 | Trần Thị Oanh | Thôn Phú Hưng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0377.133.448 | 2019 |
41 | Văn Thị Hường | Thôn Phú Hưng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0963.717.346 | 2019 |
STT | Tên tổ chức, cá nhân | Địa chỉ cơ sở kinh doanh của tổ chức, cá nhân | Số điện thoại | Năm cấp Giấy chứng nhận |
42 | Đỗ Thiên Cửu | Thôn Bích Khê, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0916.460.741 | 2019 |
43 | Đỗ Thị Phượng | Thôn Tiên Mỹ 2, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0365.031.849 | 2019 |
44 | Lê Công Cảm | Thôn Liên Công Phường, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0818.973.527 | 2019 |
45 | Trần Thị Kim Miền | Thôn Đường Lê Duẫn, TT. Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0984.323.515 | 2019 |
46 | Dương Thị Nga | Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0919.979.869 | 2019 |
47 | Lê Thị Ân | Thôn Kinh Thị, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0972.652.676 | 2019 |
48 | Tạ Thị Lưu | Thôn Nam Tân, xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0933.061.490 | 2019 |
49 | Nguyễn Thị Thịnh | Thôn Nam Sơn, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0843.208.817 | 2019 |
50 | Trần Văn Dũng | Thôn Khóm Ngã Tư, TT. Bến Quan, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0982.664.128 | 2019 |
51 | Nguyễn Đức Long | Thôn Tiên An, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0946.265.777 | 2019 |
52 | Ngô Đức Sơn | Thôn Phúc Đức, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0941.217.834 | 2019 |
53 | Trần Thị Thình | Thôn Trúc Lâm, xã Gio Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0945.618.333 | 2019 |
54 | Nguyễn Thị Hồng | Thôn Lan Đình, xã Gio Phong, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0963.284.069 | 2019 |
55 | Nguyễn Văn Tịnh | Thôn Tân Định, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0911.459.707 | 2019 |
56 | Trần Thị Thu | Thôn Tân Lập, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0353.343.360 | 2019 |
57 | Hoàng Thành | Thôn 1, xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0914.019.193 | 2019 |
58 | Đặng Thanh Tùng | 260 Trần Hưng Đạo,KP5, P2, TX. Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị | 0979.750.199 | 2019 |
59 | Võ Thị Tuyết Nhi | Thôn Phù Lưu, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0392.994.380 | 2019 |
60 | Dương Thị Mỹ Phượng | Khu phố 5, Phường 2, thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị | 0948.754.849 | 2019 |
61 | Trương Đức Xinh | Thôn Phù Lưu, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0905.239.373 | 2019 |
62 | Trần Thị Quyên | Thôn Thái Mỹ, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0912.488.222 | 2019 |
63 | Nguyễn Văn Lâm | Thôn Thủy Ba Tây, xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0914.084.450 | 2019 |
STT | Tên tổ chức, cá nhân | Địa chỉ cơ sở kinh doanh của tổ chức, cá nhân | Số điện thoại | Năm cấp Giấy chứng nhận |
64 | Mai Quang Phương | 262 Đường Lê Duẫn, P. Đông Lễ, TP. Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 02333.582.254 | 2019 |
65 | Trần Thanh Mậu | Thôn Ngô Đồng, xã Cam Thành, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | 0974.414.151 | 2019 |
66 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Thôn An Bình, xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | 0978.006.696 | 2019 |
67 | Nguyễn Quang Sơn | Thôn Thủy Trung, xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0905.717.985 | 2019 |
68 | Đoàn Thị Loan | KP. Hòa phú, TT. Hồ Xá, xã Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0914.178.276 | 2019 |
69 | Nguyễn Hồng Thanh | Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0905.507.456 | 2019 |
70 | Phan Tư Tình | Thôn Long Quang, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0941.103.555 | 2019 |
71 | Bùi Xuân Nguyện | Thôn Linh An, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0932.453.990 | 2019 |
72 | Trương Thị Nguyệt | Thôn Vân Tường, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0389.186.913 | 2019 |
73 | Nguyễn Văn Kha | Thôn Dương Đại Thuận, xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0963.677.894 | 2019 |
74 | Đinh Trung Sơn | KP7, TT. Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0913.614.537 | 2019 |
75 | Nguyễn Thị Nhã Phương | Thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0913.614.537 | 2019 |
76 | Trần Thị Phượng | Thôn Thống Nhất, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0352.677.836 | 2019 |
77 | Trần Thị Viên | Thôn Tây Trường, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0365.390.162 | 2019 |
78 | Phan Văn Hà | Thôn An Du Đông 2, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0986.950.379 | 2019 |
79 | Trần Thị Triều | Thôn Bình An, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0976.999.701 | 2019 |
80 | Nguyễn Xuân Túc | Thôn Nõng, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0364.131.643 | 2019 |
81 | Nguyễn Thị Thuận | Thôn Thống nhất, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0984.265.793 | 2019 |
82 | Bùi Thị Hoa | Chợ Do, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0966.151.799 | 2019 |
83 | Bùi Tuấn | Thôn Lương Điền, xã Hải Sơn, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0846.747.678 | 2019 |
84 | Trương Thùy | Thôn Công Thương Nghiệp, xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0949.315.595 | 2019 |
85 | Lê Công Quả | Thôn Hội Yên, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0934.853.300 | 2019 |
STT | Tên tổ chức, cá nhân | Địa chỉ cơ sở kinh doanh của tổ chức, cá nhân | Số điện thoại | Năm cấp Giấy chứng nhận |
86 | Nguyễn Viết Thành | Thôn Cổ Lủy, xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0767.446.256 | 2019 |
87 | Nguyễn Thanh Phương | Thôn An Thơ, xã Hải Hòa, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0348.811.608 | 2019 |
88 | Lê Thị Thể | Thôn Bồ Bản, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0338.080.810 | 2019 |
89 | Phạm Thị Hường | Thôn Vân Tường, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0865.502.164 | 2019 |
90 | Lê Hữu Thái | Thôn Quảng Điền, xã Triệu Đại, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0984.829.297 | 2019 |
91 | Nguyễn Xuân Hoàng | Thôn Hà My, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0973.207.568 | 2019 |
92 | Phan Thị Xuân | Thôn Tân Vĩnh, xã Hướng Tân, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | 0387.331.996 | 2019 |
93 | Nguyễn Thị Trang | Thôn Tân Vĩnh, xã Tân Liên, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | 0979.483.295 | 2019 |
94 | Vũ Thìn | 57 HCM, Khối 1, TT. Khe Sanh, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | 0974.137.111 | 2019 |
95 | Nguyễn Thị Dung | Thôn Hương Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0979.767.405 | 2019 |
96 | Nguyễn Trường Lợi | Thôn Liên Công Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0917.367.234 | 2019 |
97 | Bùi Công Cứ | Thôn Chợ Do, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0942.492.949 | 2019 |
98 | Nguyễn Đức Phương | Thôn Hương Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0838.993.241 | 2019 |
99 | Trần Văn Cường | Thôn Mỹ Duyệt, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0919.249.569 | 2019 |
100 | Tạ Thị Huế | Thôn Kinh Thị, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0702.555.811 | 2019 |
101 | Võ Việt Hảo | Khóm 1, thị trấn Bến Quan, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0357.822.229 | 2020 |
102 | Trần Ngọc Hiệp | Thôn Khe 3, xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0917.453.555 | 2020 |
103 | Trần Ngọc Hiệp | Khóm 5, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0917.453.555 | 2020 |
104 | Trần Ngọc Hiệp | Thôn Tiên Mỹ, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0917.453.555 | 2020 |
105 | Thái Văn Thức | Thôn Nam Hùng, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0932.562.615 | 2020 |
106 | Nguyễn Thế Sinh | Thôn An Du Nam 2, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0962.601.351 | 2020 |
107 | Nguyễn Thị Cần | Thôn Hòa Bình, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0915.475.123 | 2020 |
STT | Tên tổ chức, cá nhân | Địa chỉ cơ sở kinh doanh của tổ chức, cá nhân | Số điện thoại | Năm cấp Giấy chứng nhận |
108 | Nguyễn Thị Huệ | Khóm 5, đường Lê Duẩn, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0974.020.106 | 2020 |
109 | Trần Thị Loan | KP Hữu Nghị, đường Lê Duẩn, TT Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0914.520.569 | 2020 |
110 | Trần Thị Biên Thùy | Thôn Nam Sơn, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0822.808.424 | 2020 |
111 | Trần Minh Đức | Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0917.710.678 | 2020 |
112 | Lê Thị Sáu | Thôn An Lộng, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | 0919.619.708 | 2020 |
113 | Nguyễn Điền | Thôn Kim Long, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0388.226.234 | 2020 |
114 | Nguyễn Thị Linh | Thôn Đông, xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0382.393.458 | 2020 |
115 | Trần Văn Tuấn | Số 93, đường Nguyễn Lương Bằng, KP Hải Thịnh, TT Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0986.440.696 | 2020 |
116 | Phạm Thị Bích Trà | Thôn Lâm Lang 2, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | 0977.133.144 | 2020 |
117 | Phan Giáo | Thôn Hà Lộc, xã Hải Sơn, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0338.174.365 | 2020 |
118 | Hoàng Đức Chinh | Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0935.549.349 | 2020 |
119 | Trần Thị Đỗ Quyên | Thôn Huỳnh Công Đông, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0916.909.135 | 2020 |
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHẬN CÓ CÁC LOẠI PHÂN BÓN SẢN XUẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ ĐÃ ĐƯỢC THÔNG BÁO TIẾP NHẬN CÔNG BỐ HỢP QUY
STT | Loại phân bón | Tên sản phẩm phân bón | Dạng phân bón | Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng |
I. CÔNG TY CỔ PHẦN BÌNH ĐIỀN QUẢNG TRỊ (Lô 22, KCN Quán Ngang, xã Gio Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). 1. Tiếp nhận công bố hợp quy ngày 04/01/2019 | ||||
1 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Mùa Khô Na.N NPK 22-6-4+13S | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 22%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4%; Lưu huỳnh (S): 13%; TE: - Bo (B): 98,5 ppm; - Đồng (Cu): 125 ppm; - Sắt (Fe): 87,3 ppm; - Kẽm (Zn): 114 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
2 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 12-8-4+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 12%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4%; TE: - Bo (B): 58,9 ppm; - Sắt (Fe): 50,3 ppm; - Đồng (Cu): 50,2 ppm; - Kẽm (Zn): 50,1 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
3 | Phân bón hỗn hợp NPK | NPK Đầu Trâu 14-8-14 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 14%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 14%; Độ ẩm: 2,5% |
4 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 10-20-10+0,5B | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 10%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10%; Bo (B): 5.281 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
5 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Tăng Trưởng Mùa Mưa Na.N NPK 18-12-8+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; TE: - Bo (B): 89,1 ppm; - Đồng (Cu): 87,6 ppm; - Sắt (Fe): 78,3 ppm; - Kẽm (Zn): 88,5 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
6 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | NPK Đầu Trâu 16-16-8+9S | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; Lưu huỳnh (S): 9%; TE: - Bo (B): 56,4 ppm; - Đồng (Cu): 58,7 ppm; - Sắt (Fe): 108 ppm; - Kẽm (Zn): 104 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
7 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu trâu Chito.S Tăng Trưởng Mùa Mưa NPK 17-12-9+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 17%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9%; TE: - Bo (B): 147 ppm; - Đồng (Cu): 67,8 ppm; - Sắt (Fe): 152 ppm; - Kẽm (Zn): 88,1 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
8 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu trâu Chito.S Mùa Mưa NPK 16-7-17+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%; TE: - Bo (B): 98,4 ppm; - Đồng (Cu): 104 ppm; - Sắt (Fe): 113 ppm; - Kẽm (Zn): 117 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
9 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Đa Năng BQC NPK 10-10-10+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 10%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10%; Lưu huỳnh (S): 5%; TE: - Bo (B): 89,1 ppm; - Đồng (Cu): 78,9 ppm; - Sắt (Fe): 132 ppm; - Kẽm (Zn): 94,2 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
10 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 18-9-21+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 21%; TE: - Bo (B): 104 ppm; - Đồng (Cu): 89 ppm; - Sắt (Fe): 87,4 ppm; - Kẽm (Zn): 88,1 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
11 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Ami.N NPK 16-16-8 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; Lưu huỳnh (S): 13%; TE: - Bo (B): 76 ppm; - Đồng (Cu): 76,3 ppm; - Sắt (Fe): 89 ppm; - Kẽm (Zn): 55,1 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
12 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu NPK 16-16-8 Chito.S | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; Lưu huỳnh (S): 9%; TE: - Bo (B): 79,4 ppm; - Đồng (Cu): 89,4 ppm; - Sắt (Fe): 59,9 ppm; - Kẽm (Zn): 83,5 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
13 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Na.N NPK 16-16-8 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; Lưu huỳnh (S): 6%; TE: - Bo (B): 88,4 ppm; - Đồng (Cu): 52 ppm; - Sắt (Fe): 88,4 ppm; - Kẽm (Zn): 55,1 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
14 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Lót–Thúc Ami.N (17-12-5) | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 17%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%; Lưu huỳnh (S): 8%; TE: - Bo (B): 98,9 ppm; - Đồng (Cu): 107 ppm; - Sắt (Fe): 132 ppm; - Kẽm (Zn): 117 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
15 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Lót Thúc Chito.S (17-12-5) | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 17%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%; Lưu huỳnh (S): 8%; TE: - Bo (B): 104 ppm; - Đồng (Cu): 88,3 ppm; - Sắt (Fe): 98,4 ppm; - Kẽm (Zn): 78,9 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
16 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Lót Thúc Na.N 17-12-5 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 17%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%; Lưu huỳnh (S): 8%; TE: - Bo (B): 84,3 ppm; - Đồng (Cu): 98,4 ppm; - Sắt (Fe): 144 ppm; - Kẽm (Zn): 88,6 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
17 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Đón Đòng Ami.N 16-4-14 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 14%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 73,2 ppm; - Đồng (Cu): 88,4 ppm; - Sắt (Fe): 113 ppm; - Kẽm (Zn): 98 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
18 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Đón Đòng Chito.S 16-4-14 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 14%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 93,2 ppm; - Đồng (Cu): 54,4 ppm; - Sắt (Fe): 110 ppm; - Kẽm (Zn): 88,2 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
19 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Đón Đòng Na.N 16-4-14 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 14%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 78,1 ppm; - Đồng (Cu): 89,3 ppm; - Sắt (Fe): 104 ppm; - Kẽm (Zn): 88 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
20 | Phẫn hỗn hợp bón NPK | NPK Đầu Trâu 20-10-15 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%; Độ ẩm: 2,5% |
21 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Ami.N 13-13-13+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 13%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 13%; TE: - Bo (B): 471 ppm; - Đồng (Cu): 273 ppm; - Sắt (Fe): 367 ppm; - Kẽm (Zn): 215 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
22 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 13-13-13 Chito.S | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 13%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 13%; TE: - Bo (B): 105 ppm; - Đồng (Cu): 298 ppm; - Sắt (Fe): 251 ppm; - Kẽm (Zn): 330 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
23 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Đa Năng Na.N 13-13-13+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 13%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 13%; TE: - Bo (B): 251 ppm; - Đồng (Cu): 288 ppm; - Sắt (Fe): 376 ppm; - Kẽm (Zn): 364 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
24 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Ami.N BQC NPK 10-10-10+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 10%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10%; Lưu huỳnh (S): 5%; TE: - Bo (B): 117 ppm; - Đồng (Cu): 89,4 ppm; - Sắt (Fe): 99,9 ppm; - Kẽm (Zn): 106 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
25 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Na,N NPK 10-10-10+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 10%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10%; Lưu huỳnh (S): 5%; TE: - Bo (B): 85,4 ppm; - Đồng (Cu): 102 ppm; - Sắt (Fe): 105 ppm; - Kẽm (Zn): 116 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
26 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Tăng Trưởng Ami.N NPK 18-14-7+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 14%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 89,4 ppm; - Đồng (Cu): 107 ppm; - Sắt (Fe): 114 ppm; - Kẽm (Zn): 116 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
27 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Na.N Tăng Trưởng NPK 18-14-7+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 14%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 119 ppm; - Đồng (Cu): 162 ppm; - Sắt (Fe): 86,4 ppm; - Kẽm (Zn): 114 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
28 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Tăng Trưởng Chito.S NPK 18-14-7+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 14%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 77,3 ppm; - Đồng (Cu): 115 ppm; - Sắt (Fe): 152 ppm; - Kẽm (Zn): 89,4 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
29 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu To Trái Na.N NPK 14-7-18+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 14%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 92,4 ppm; - Đồng (Cu): 88,4 ppm; - Sắt (Fe): 104 ppm; - Kẽm (Zn): 119 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
30 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Ami.N To Trái NPK 14-7-18+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 14%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 99,4 ppm; - Đồng (Cu): 78,4 ppm; - Sắt (Fe): 118 ppm; - Kẽm (Zn): 89,1 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
31 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu To Trái Chito.S NPK 14-7-18+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 14%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 88,5 ppm; - Đồng (Cu): 117 ppm; - Sắt (Fe): 187 ppm; - Kẽm (Zn): 98,4 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
32 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S Cây lúa 1 20-12-7+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%; TE: - Bo (B): 68,4 ppm; - Đồng (Cu): 51,4 ppm; - Sắt (Fe): 52,8 ppm; - Kẽm (Zn): 56 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
33 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S Cây lúa 2 18-4-22+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 22%; TE: - Đồng (Cu): 56,3 ppm; - Sắt (Fe): 65,8 ppm; - Kẽm (Zn): 54,3 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
34 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Na.N Cây lúa 1 20-12-7+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%; TE: - Bo (B): 67 ppm; - Đồng (Cu): 56,3 ppm; - Sắt (Fe): 89,5 ppm; - Kẽm (Zn): 51,2 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
35 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Na.N Cây lúa 2 18-4-22+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 22%; TE: - Bo (B): 50,3 ppm; - Đồng (Cu): 78,4 ppm; - Sắt (Fe): 88,5 ppm; - Kẽm (Zn): 55,9 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
36 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Ami.N NPK 16-8-16+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%; TE: - Bo (B): 109 ppm; - Đồng (Cu): 98,5 ppm; - Sắt (Fe): 104 ppm; - Kẽm (Zn): 77,8 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
37 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 16-8-16+TE Chito.S | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%; TE: - Bo (B): 101 ppm; - Đồng (Cu): 89,5 ppm; - Sắt (Fe): 104 ppm; - Kẽm (Zn): 88,3 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
38 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Na.N NPK 16-8-16+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%; TE: - Bo (B): 99,1 ppm; - Đồng (Cu): 87,3 ppm; - Sắt (Fe): 114 ppm; - Kẽm (Zn): 78,4 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
39 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 7-7-7+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 7%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%; TE: - Bo (B): 99,2 ppm; - Đồng (Cu): 89,5 ppm; - Sắt (Fe): 102 ppm; - Kẽm (Zn): 88,4 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
40 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu NPK 9-9-9+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 9%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9%; TE: - Bo (B): 77,2 ppm; - Đồng (Cu): 89,5 ppm; - Sắt (Fe): 102 ppm; - Kẽm (Zn): 88,3 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
41 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu NPK 11-11-11+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 11%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 11%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 11%; TE: - Bo (B): 88 ppm; - Đồng (Cu): 127 ppm; - Sắt (Fe): 102 ppm; - Kẽm (Zn): 78,4 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
42 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | NPK Đầu Trâu Chito.S Mùa Khô 22-5-5 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 22%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%; Lưu huỳnh (S): 9%; TE: - Bo (B): 109 ppm; - Đồng (Cu): 87,3 ppm; - Sắt (Fe): 104 ppm; - Kẽm (Zn): 88,5 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
43 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu BQC Mùa Khô 20-5-6+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%; Lưu huỳnh (S): 13%; TE: - Bo (B): 88,4 ppm; - Đồng (Cu): 115 ppm; - Sắt (Fe): 105 ppm; - Kẽm (Zn): 107 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
44 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Hồ Tiêu Phục Hồi Tăng Trưởng 21-12-7+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 21%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%; TE: - Bo (B): 102 ppm; - Đồng (Cu): 98,2 ppm; - Sắt (Fe): 89,4 ppm; - Kẽm (Zn): 77,4 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
45 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Hồ Tiêu Thúc Ra Bông 9-15-15+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 9%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%; TE: - Bo (B): 89 ppm; - Đồng (Cu): 77,4 ppm; - Sắt (Fe): 89,3 ppm; - Kẽm (Zn): 68,3 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
46 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 18-20-18+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%; TE: - Bo (B): 77,2 ppm; - Đồng (Cu): 59,3 ppm; - Sắt (Fe): 57,3 ppm; - Kẽm (Zn): 61 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
47 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 18-20-20+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%; TE: - Bo (B): 88,3 ppm; - Đồng (Cu): 57,2 ppm; - Sắt (Fe): 66,5 ppm; - Kẽm (Zn): 87,1 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
48 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 20-8-20+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%; TE: - Đồng (Cu): 67,1 ppm; - Sắt (Fe): 58,1 ppm; - Kẽm (Zn): 78 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
49 | Phân bón NP bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S NP 16-20+9S+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%; Lưu huỳnh (S): 9%; TE: - Bo (B): 152 ppm; - Đồng (Cu): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 187 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
50 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S NPK 12-12-17+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 12%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%; TE: - Bo (B): 582 ppm; - Kẽm (Zn): 604 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
51 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Ami.N NPK 10-20-10+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 10%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10%; TE: - Bo (B): 113 ppm; - Đồng (Cu): 89,4 ppm; - Kẽm (Zn): 188 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
52 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S NPK 14-14-14+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 14%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 14%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 14%; TE: - Bo (B): 105 ppm; - Đồng (Cu): 117 ppm; - Kẽm (Zn): 198 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
53 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Na.N NPK 16-16-16+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%; TE: - Bo (B): 98,1 ppm; - Đồng (Cu): 89,4 ppm; - Kẽm (Zn): 117 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
54 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S NPK 19-19-19+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 19%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 19%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19%; TE: - Bo (B): 158 ppm; - Đồng (Cu): 118 ppm; - Kẽm (Zn): 132 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
55 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S NPK 14-7-18+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 14%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%; TE: - Bo (B): 182 ppm; - Đồng (Cu): 89,4 ppm; - Kẽm (Zn): 88 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
56 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S NPK 16-9-20+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%; TE: - Bo (B): 187 ppm; - Đồng (Cu): 98,1 ppm; - Kẽm (Zn): 78 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
57 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu TVL NPK 16-8-16+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%; Lưu huỳnh (S): 6%; TE: - Bo (B): 1184 ppm; - Kẽm (Zn): 172 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
58 | Phân bón NP bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S NP 30-30+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 30%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 30%; TE: - Bo (B): 89,4 ppm; - Đồng (Cu): 72,1 ppm; - Kẽm (Zn): 182 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
59 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Ami.N NPK 30-20-5+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 30%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%; TE: - Bo (B): 89,1 ppm; - Đồng (Cu): 75,9 ppm; - Kẽm (Zn): 194 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
60 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Na.N NPK 15-10-15+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 15%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%; TE: - Bo (B): 1352 ppm; - Kẽm (Zn): 181 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
61 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 22-10-24+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 22%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 24%; TE: - Bo (B): 287 ppm; - Đồng (Cu): 118 ppm; - Kẽm (Zn): 132 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
62 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 16-6-19+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19%; TE: - Bo (B): 181 ppm; - Đồng (Cu): 1.281 ppm; - Kẽm (Zn): 89,4 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
63 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Ami.N NPK 19-12-6+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 19%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%; TE: - Bo (B): 111 ppm; - Đồng (Cu): 78,1 ppm; - Kẽm (Zn): 198 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
64 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S NPK 15-10-5+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 15%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%; TE: - Bo (B): 105 ppm; - Đồng (Cu): 98 ppm; - Kẽm (Zn): 116 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
65 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S NPK 7-7-14+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 7%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 14%; TE: - Bo (B): 588 ppm; - Đồng (Cu): 161 ppm; - Kẽm (Zn): 128 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
66 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 14-7-21+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 14%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 21%; TE: - Bo (B): 218 ppm; - Đồng (Cu): 135 ppm; - Kẽm (Zn): 119 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
67 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu BQC NPK 16-8-12+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 12%; TE: - Bo (B): 155 ppm; - Đồng (Cu): 171 ppm; - Kẽm (Zn): 124 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
68 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Chito.S NPK 10-6-18+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 10%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%; TE: - Bo (B): 132 ppm; - Đồng (Cu): 182 ppm; - Kẽm (Zn): 116 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
69 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | NPK Đầu Trâu Ami.N 07 17-16-8+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 17%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; Lưu huỳnh (S): 9%; TE: - Bo (B): 498 ppm; - Đồng (Cu): 287 ppm; - Kẽm (Zn): 331 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
70 | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | NPK Đầu Trâu 7-7-14+TE Nuôi Củ-Quả | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 7%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 14%; Canxi (Ca): 10%; TE: - Bo (B): 167 ppm; - Đồng (Cu): 271 ppm; - Kẽm (Zn): 188 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
71 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 20-15-7+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%; TE: - Bo (B): 611 ppm; - Đồng (Cu): 378 ppm; - Kẽm (Zn): 684 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
72 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 12-12-17+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 12%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%; TE: - Bo (B): 228 ppm; - Đồng (Cu): 387 ppm; - Kẽm (Zn): 391 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
73 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Ami.N 16-8-16+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%; TE: - Bo (B): 115 ppm; - Đồng (Cu): 561 ppm; - Kẽm (Zn): 172 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
74 | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 16-16-16+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%; TE: - Bo (B): 116 ppm; - Đồng (Cu): 276 ppm; - Kẽm (Zn): 182 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
2. Tiếp nhận công bố hợp quy ngày 04/01/2019 | ||||
STT | Loại phân bón | Tên sản phẩm phân bón | Dạng phân bón | Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng |
| Phân urê | Đạm hạt vàng BQC Đầu Trâu 46A+ | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 46%; Biuret: 1%; Độ ẩm: 1%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu 97 NPK 17-14-4 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 17%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 14%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4%; Độ ẩm: 2,5% |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu 98 NPK 17-10-5 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 17%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu 99 NPK 15-4-15 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 15%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu 997 BQC NPK 18-18-6 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 18%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu 998 BQC NPK 20-10-6 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NK | Đầu Trâu 999 BQC NK 22-20 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 22%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu bón Đón đòng NPK 17-4-21+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 17%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 21%; Lưu huỳnh (S): 2%; TE: - Bo (B): 100 ppm; - Đồng (Cu): 150 ppm; - Sắt (Fe): 150 ppm; - Kẽm (Zn): 100 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu bón Lót –Thúc NPK 19-12-6+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 19%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%; TE: - Bo (B): 100 ppm; - Đồng (Cu): 100 ppm; - Sắt (Fe): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 100 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu đón đòng-Nuôi củ quả. MT NPK 16-4-14+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 14%; Lưu huỳnh (S): 12%; TE: - Bo (B): 100 ppm; - Đồng (Cu): 100 ppm; - Sắt (Fe): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 50 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Lót- Thúc NPK 17-12-5+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 17%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%; Lưu huỳnh (S): 8%; TE: - Bo (B): 200 ppm; - Đồng (Cu): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 80 ppm; - Sắt (Fe): 50 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Mùa Khô NPK 22-5-5+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 22%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%; Lưu huỳnh (S): 9%; TE: - Bo (B): 100 ppm; - Đồng (Cu): 100 ppm; - Sắt (Fe): 120 ppm; - Kẽm (Zn): 80 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu TE-01 BQC NPK 20-12-7+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%; TE: - Bo (B): 50 ppm; - Đồng (Cu): 80 ppm; - Sắt (Fe): 60 ppm; - Kẽm (Zn): 75 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu TE-02 BQC NPK 18-4-22+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 22%; TE: - Bo (B): 75 ppm; - Đồng (Cu): 55 ppm; - Sắt (Fe): 75 ppm; - Kẽm (Zn): 56 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu BQC NPK 10-10-5 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 10%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%; Độ ẩm: 2,5% |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu BQC NPK 11-30-11+0,8B | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 11%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 30%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 11%; Bo (B): 8.000 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu NPK 12-12-17 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 12%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%; Độ ẩm: 2,5% |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu BQC NPK 13-13-13 + 0,5B | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 13%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 13%; Bo (B): 5.000 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu BQC NPK 13-13-13+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 13%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 13%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 13%; Lưu huỳnh (S): 6%; TE: - Bo (B): 200 ppm; - Đồng (Cu): 50 ppm; - Sắt (Fe): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 190 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng có chất điều hòa sinh trưởng | Đầu Trâu NPK 14-7-18+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 14%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 300 ppm; - Đồng (Cu): 55 ppm; - Sắt (Fe): 170 ppm; - Kẽm (Zn): 60 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | ĐẦU TRÂU BQC NPK 14-8-14+0,5B | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 14%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 14%; Bo (B): 5.000 ppm; Độ ẩm: 2,5% |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu BQC NPK 15-10-15 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 15%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu BQC NPK 15-15-15 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 15%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu BQC NPK 16-16-8 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu BQC NPK 16-16-8+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; TE: - Bo (B): 60 ppm; - Đồng (Cu): 50 ppm; - Sắt (Fe): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 55 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung lượng | Đầu Trâu BQC NPK 16-16-8+13S | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; Lưu huỳnh (S): 13%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu NPK 16-16-8+6S | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; Lưu huỳnh (S): 6%; TE: - Bo (B): 200 ppm; - Đồng (Cu): 65 ppm; - Sắt (Fe): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 55 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NP bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu NP 16-20 +TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%; Lưu huỳnh (S): 8%; TE: - Bo (B): 110 ppm; - Đồng (Cu): 100 ppm; - Sắt (Fe): 95 ppm; - Kẽm (Zn): 120 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu BQC 16-8-16+13S+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%; Lưu huỳnh (S): 13%; TE: - Bo (B): 110 ppm; - Đồng (Cu): 100 ppm; - Sắt (Fe): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 120 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu BQC NPK 16-8-16+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%; TE: - Bo (B): 70 ppm; - Đồng (Cu): 65 ppm; - Sắt (Fe): 60 ppm; - Kẽm (Zn): 55 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu Cây Chè Miền Bắc NPK 16-8-8+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; Lưu huỳnh (S): 12%; TE: - Bo (B): 110 ppm; - Đồng (Cu): 65 ppm; - Sắt (Fe): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 75 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | Đầu Trâu NPK 18-14-7+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 14%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%; Lưu huỳnh (S): 10%; TE: - Bo (B): 200 ppm; - Đồng (Cu): 115 ppm; - Sắt (Fe): 180 ppm; - Kẽm (Zn): 90 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NK | Đầu Trâu BQC NK 20-10 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu BQC NPK 20-20-15 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 20-20-15+0,02Bo | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%; Bo (B): 200 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu BQC NPK 20-20-15+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 20%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%; TE: - Bo (B): 60 ppm; - Đồng (Cu): 60 ppm; - Sắt (Fe): 70 ppm; - Kẽm (Zn): 50 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | NPK Đầu Trâu 9-6-3+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 9%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%; TE: - Bo (B): 200 ppm; - Đồng (Cu): 50 ppm; - Sắt (Fe): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 50 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung vi lượng | Đầu Trâu Đậu Phộng NPK 9-16-16+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 9%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%; TE: - Bo (B): 100 ppm; - Đồng (Cu): 110 ppm; - Sắt (Fe): 80 ppm; - Kẽm (Zn): 115 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | NPK Đầu Trâu 8-4-12+TE | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 8%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 12%; Lưu huỳnh (S): 3%; TE: - Bo (B): 150 ppm; - Đồng (Cu): 100 ppm; - Sắt (Fe): 100 ppm; - Kẽm (Zn): 100 ppm; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu CT.1 NPK 18-12-8-TVL | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 12%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%; Độ ẩm: 2,5%. |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu CT.2 NPK 7-17-12 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 7%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 17%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 12%; Độ ẩm: 2,5% |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu CT.3 NPK 18-6-18 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 18%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%; Độ ẩm: 2,5% |
| Phân bón hỗn hợp NPK | NPK Đầu Trâu 30-5-15 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 30%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%; Độ ẩm: 2,5% |
| Phân bón hỗn hợp NPK | NPK Đầu Trâu 25-5-20 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 25%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%; Độ ẩm: 2,5% |
| Phân bón hỗn hợp NPK | Đầu Trâu Mùa Mưa Na.N NPK 16-6-18 | Dạng bột, hạt | Đạm tổng số (Nts): 16%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 18%; Độ ẩm: 2,5% |
3. Tiếp nhận công bố hợp quy ngày 18/12/2019. | ||||
STT | Loại phân bón | Tên sản phẩm phân bón | Dạng phân bón | Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng |
1 | Phân hữu cơ khoáng | VSQT 05 | Dạng bột, viên, | Chất hữu cơ: 15%; Đạm tổng số (Nts): 5,2%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 4,37%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5,21%; pHH2O: 5; Độ ẩm: 25%. |
2 | Phân hữu cơ khoáng | VSQT 06 | Dạng bột, viên, | Chất hữu cơ: 16%; Đạm tổng số (Nts): 5,7%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 3,9%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6,42%; pHH2O: 5; Độ ẩm: 25%. |
II. NHÀ MÁY TINH BỘT SĂN HƯỚNG HÓA (Km3, xã Thuận, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị) 1. Tiếp nhận công bố hợp quy ngày 22/01/2018. | ||||
STT | Loại phân bón | Tên sản phẩm phân bón | Dạng phân bón | Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng |
1 | Phân hữu cơ khoáng | Phân hữu cơ khoáng SEPON | Dạng bột, màu đen | HC: 15%; N: 2%; P2O5: 4%; K2O: 2%; Độ ẩm: 25%; pHH20: 5. |
III. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN VI SINH QUẢNG TRỊ (Khu Công nghiệp Quán Ngang, xã Gio Quang, Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị) 1. Tiếp nhận công bố hợp quy ngày 17/4/2017 | ||||
STT | Loại phân bón | Tên sản phẩm phân bón | Dạng phân bón | Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng |
1 | Phân hữu cơ khoáng | Komix BT2 | Dạng bột, màu nâu đen, mùi amoniac | HC: 15%; N: 5%, P2O5: 5%. K2O: 5%, Ca: 2,5%; Mg: 1,5%; Độ ẩm: 20%; Zn: 200ppm; Mn: 300ppm; B: 80ppm; Cu: 20ppm. |
2 | Phân hữu cơ khoáng | Komix BT3 | Dạng bột, màu nâu đen, mùi amoniac | HC: 15%; N: 6%, P2O5: 2%. K2O: 4%, Ca: 1,2%; Mg: 1%; Độ ẩm: 20%; B: 100ppm; Cu: 50ppm; Zn: 200ppm; Mn: 300ppm |
3 | Phân hữu cơ khoáng | Komix CF | Dạng bột, màu nâu đen, mùi amoniac | HC: 15%; N: 6%, P2O5: 4%. K2O: 6%, Mg: 2%; Độ ẩm: 20%; Zn: 200ppm; Mn: 300ppm. |
4 | Phân hữu cơ khoáng | Komix CSCB | Dạng bột, màu nâu đen, mùi amoniac | HC: 15%; N: 5%, P2O5: 5%. K2O: 3%, Ca: 2,5%; Mg: 1,5%; Độ ẩm: 20%; Mn: 900ppm; Zn: 200ppm; B: 80ppm; Cu: 20ppm. |
5 | Phân hữu cơ vi sinh | Lân hữu cơ vi sinh Komix | Dạng bột, màu nâu đen, mùi amoniac | HC: 15%; N: 1%; P2O5: 4%; K2O: 1%, Mg: 1%; Ca: 2%; Độ ẩm: 30%; Mn: 300ppm; Cu: 50ppm. Zn: 200ppm; B: 50ppm; VSV(P): 1 x 106 CFU/g. |
6 | Phân hữu cơ vi sinh | Komix - BL2 | Dạng bột, màu nâu đen, mùi amoniac | HC: 16%; N: 1%; P2O5: 3%; K2O: 1%, Mg: 1%; Độ ẩm: 30%; Mn: 200ppm; Zn: 100ppm; VSV(P): 1 x 106 CFU/ml. |
7 | Phân hữu cơ vi sinh | Komix - CB LÂN | Dạng bột, màu nâu đen, mùi amoniac | HC: 15%; P2O5: 3%; MgO: 1%, Độ ẩm: 30%; Mn: 200ppm; Zn: 100ppm; Bacillus sp: 1 x 106 CFU/g. |
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CHỨNG NHẬN CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN AN TOÀN THỰC PHẨM
STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Số điện thoại | Năm cấp |
1 | HTX Dịch vụ và Phát triển kinh tế Phú Lễ | Khu phố 7, phường Đông Lễ, Tp Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | 0972617414 | 15/5/2017 |
2 | HTX Nông nghiệp Vĩnh Kim | Thôn Hướng Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0945327163 | 17/7/2017 |
3 | HTX Nông nghiệp CNC Nguyên Khang Hải Lăng Garden | Số 02, Đường Hai Bà Trưng, thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0985444111 | 20/7/2017 |
4 | Trạm nghiên cứu thực nghiệm và phát triển nấm | Km10, quốc lộ 9, cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị. | 0943811222 | 2/10/2017 |
5 | HTX sản xuất nông nghiệp An Đôn | Khu phố 2 - phường An Đôn - Thị Xã Quảng Trị | 0974058767 | 4/12/2017 |
6 | HTX Diên Khánh | Thôn Diên Khánh, xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | 0975240971 | 16/1/2018 |
8 | HTXNông sản sạch canh tác tự nhiên Triệu Phong. | Thôn An Hưng, xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 0359559418 | 16/4/2018 |
9 | Công ty TNHH Nông nghiệp hữu cơ Quảng Trị | Thôn Hà Thanh, xã Gio Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | 0916872208 | 4/5/2018 |
10 | HTX Nông nghiệp Trường Sơn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 0982799255 | 3/8/2018 |
11 | HTXNông sản sạch canh tác tự nhiên Triệu Phong. | Thôn An Hưng, xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 0359559418 | 29/8/2018 |
12 | Dương Quốc Vinh | Thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Gio Linh | 0942572411 | 19/9/2018 |
13 | Hợp tác xã sản xuất kinh doanh dịch vụ Nông nghiệp Đức Xá. | Đức Xá, Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh | 0972910009 | 12/2018 |
14 | HTX Phước Thị | Thôn Phước Thị - xã Gio Mỹ - huyện Gio Linh | 0369203394 | 6/12/2018 |
15 | Tổ hợp tác sx rau Vĩnh Hiền | Thôn Tân An xã Vĩnh Hiền huyện Vĩnh Linh | 0343085536 | 14/12/2018 |
16 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Quảng Trị | 41 Nguyễn Du, Thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 0943138678 | 23/4/2019 |
17 | Cơ sở sản xuất Rau mầm sạch Đức Tín | Kiệt 38 Tôn Thất Thuyết, Khu phố 6 Phường 5 Thành phố Đông Hà | 0888200248 | 9/10/2019 |
18 | HTX nông nghiệp dịch vụ Hồ Tiêu Cùa | Thôn Nghĩa Phong xã Cam Nghĩa huyện Cam Lộ | 0916070027 | 21/11/2019 |
19 | HTX kinh doanh dịch vụ Long Hưng | Long Hưng Hải Phú Hải Lăng | 0847140333 | 9/12/2019 |
STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Số điện thoại | Năm cấp |
20 | THT Trồng chuối Hướng Hóa | Long Phụng Tân Long Hướng Hóa | 0379848419 | 20/12/2019 |
21 | Công ty TNHH Quý Lâm | Tiên Mỹ 1, Vĩnh Lâm Vĩnh Linh | 0982797953 | 20/12/2019 |
22 | Liên Hiệp HTX nông sản an toàn Hải Lăng | Kim Long, xã hải Quế huyện Hải Lăng | 0916128444 | 17/1/2020 |
- Tổng hợp danh sách tàu cá có nguy cơ cao vi phạm quy định khai thác thủy sản bất hợp pháp (Đợt 40)
- Thông báo công khai hạn ngạch giấy phép khai thác thủy sản.
- Thông báo danh sách tàu cá có nguy cơ cao vi phạm quy định khai thác thủy sản bất hợp pháp (Đợt 38)
- Thông báo kết quả quan trắc môi trường phục vụ vùng nuôi tôm tập trung – Đợt 20.2023
- Thông báo danh sách tàu cá có nguy cơ cao vi phạm quy định khai thác thủy sản bất hợp pháp. (Đợt 37)
Gửi câu hỏi
- 6060/ĐA/UBND - Đề án khôi phục đàn lợn sau bệnh Dịch tả lợn Châu phi trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai...
- 795/HD-SNV - Biểu mẫu báo cáo thống kê công tác văn thư năm 2018
- 564/HD-SNV - Đề cương hướng dẫn quy chế công tác văn thư, lưu trữ
- 01/2019/TT-BNV - Thông tư của Bộ Nội vụ Quy định quy trình trao đổi, lưu trữ, xử lý tài liệu điện tử...
- 3474/QĐ-UBND - Thông tin về cuộc thi sáng tác biểu trưng (logo) huyện Gio Linh
Đang truy cập: 1
Hôm nay: 822
Tổng lượt truy cập: 3.561.859